Định nghĩa của từ spy out

spy outphrasal verb

do thám

////

Cụm từ "spy out" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "spien" có nghĩa là quan sát, theo dõi hoặc thoáng nhìn. Danh từ "out" ban đầu dùng để chỉ ranh giới hoặc rìa của một địa điểm và thường được dùng để mô tả việc khám phá hoặc do thám vượt ra ngoài những giới hạn này. Trong Chiến tranh Trăm năm giữa Anh và Pháp vào thế kỷ 14 và 15, thuật ngữ "spy out" được sử dụng như một chiến lược quân sự. Những người lính Anh sẽ cử các phái đoàn do thám vượt ra ngoài biên giới Pháp để thu thập thông tin về kẻ thù, các công sự và hoạt động của chúng. Nhiệm vụ này được gọi là "spy out" hoặc "do thám" và cho phép người Anh đưa ra quyết định sáng suốt về các hoạt động quân sự của riêng họ. Việc sử dụng "spy out" trong bối cảnh này dần lan sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như gián điệp và thu thập thông tin tình báo. Ngày nay, "spy out" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó và thường được dùng để mô tả hành động điều tra hoặc do thám một địa điểm hoặc tình huống để thu thập thông tin hoặc tình báo.

namespace
Ví dụ:
  • The detective seemed to spy out every little detail in the room, carefully examining the furniture and decor for any clues.

    Vị thám tử dường như theo dõi mọi chi tiết nhỏ trong phòng, cẩn thận kiểm tra đồ đạc và đồ trang trí để tìm ra manh mối.

  • The birdwatcher spent hours spying out rare species from his hidden perch in the trees.

    Người ngắm chim đã dành nhiều giờ để quan sát các loài chim quý hiếm từ chỗ ẩn núp trên cây.

  • The business owner sat in the corner, secretly spying out her competitors' strategies and ideas.

    Người chủ doanh nghiệp ngồi ở góc phòng, bí mật theo dõi các chiến lược và ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.

  • The teenager's parents spied out their child's text messages, trying to keep a watchful eye on their online activities.

    Cha mẹ của thiếu niên này đã theo dõi tin nhắn văn bản của con mình, cố gắng theo dõi chặt chẽ các hoạt động trực tuyến của chúng.

  • The Fed chairman spied out economic indicators and data, attempting to predict future market trends.

    Chủ tịch Fed đã theo dõi các chỉ số và dữ liệu kinh tế, cố gắng dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.

  • The spy carefully spied out the layout of the enemy's base, taking note of its defenses and weaknesses.

    Điệp viên cẩn thận theo dõi sơ đồ căn cứ của kẻ thù, ghi chép lại hệ thống phòng thủ và điểm yếu của căn cứ.

  • The private detective spied out the members of the dark underworld, attempting to gather vital information for his clients.

    Thám tử tư theo dõi các thành viên của thế giới ngầm đen tối, cố gắng thu thập thông tin quan trọng cho khách hàng của mình.

  • The houseguest quietly spied out the secrets of the household, hoping to uncover any hidden gems or treasures.

    Vị khách lặng lẽ theo dõi những bí mật của ngôi nhà, hy vọng khám phá ra bất kỳ viên ngọc hay kho báu ẩn giấu nào.

  • The fashion designer spied out trends and styles, constantly innovating and staying ahead of the curve.

    Nhà thiết kế thời trang đã nắm bắt được xu hướng và phong cách, liên tục đổi mới và đi đầu xu hướng.

  • The detectives spied out clues and leads, piecing together the puzzle of the crime scene until they finally uncovered the truth.

    Các thám tử đã lần theo manh mối và đầu mối, ghép nối các sự việc ở hiện trường vụ án cho đến khi họ tìm ra sự thật.