Định nghĩa của từ sputnik

sputniknoun

vệ tinh Sputnik

/ˈspʌtnɪk//ˈspʌtnɪk/

Từ "Sputnik" bắt nguồn từ tiếng Nga, cụ thể là từ tiếng Nga "спутник" (phát âm là "sputník") có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "vệ tinh". Năm 1957, Liên Xô đã phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên, có tên là Sputnik 1, vào quỹ đạo quanh Trái Đất. Việc phóng thành công vệ tinh này, được phát hiện bằng tín hiệu vô tuyến, đã gây ra một cú sốc đáng kể trong cộng đồng quốc tế, vì nó đánh dấu một thành tựu công nghệ quan trọng của Liên Xô và báo hiệu một giai đoạn mới của cuộc chạy đua vũ trang Chiến tranh Lạnh. Thuật ngữ "Sputnik" nhanh chóng được công nhận trên toàn cầu và trở thành biểu tượng văn hóa và lịch sử của cuộc chạy đua không gian giữa Hoa Kỳ và Liên Xô trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvệ tinh nhân tạo

namespace
Ví dụ:
  • The launch of Sputnik by the Soviet Union in 1957 was a groundbreaking event in space history.

    Sự kiện Liên Xô phóng vệ tinh Sputnik vào năm 1957 là một sự kiện mang tính đột phá trong lịch sử vũ trụ.

  • The sudden appearance of Sputnik caught the world off guard and sparked a wave of international alarm.

    Sự xuất hiện đột ngột của Sputnik khiến cả thế giới bất ngờ và gây nên làn sóng báo động quốc tế.

  • The success of Sputnik led to a space race between the US and the USSR that would continue for several years.

    Sự thành công của Sputnik đã dẫn tới cuộc chạy đua vào không gian giữa Hoa Kỳ và Liên Xô kéo dài trong nhiều năm.

  • The announcement of Sputnik triggered a push for increased funding in American education and science programs.

    Thông báo về vệ tinh Sputnik đã thúc đẩy việc tăng cường tài trợ cho các chương trình giáo dục và khoa học của Hoa Kỳ.

  • The cultural implications of Sputnik were far-reaching, as it served as a powerful symbol of Soviet technological achievement.

    Ý nghĩa văn hóa của Sputnik rất sâu rộng vì nó là biểu tượng mạnh mẽ cho thành tựu công nghệ của Liên Xô.

  • Many historians argue that the influence of Sputnik can still be felt today, in the way that it sparked a renewed interest in STEM education.

    Nhiều nhà sử học cho rằng ảnh hưởng của Sputnik vẫn còn được cảm nhận cho đến ngày nay, khi nó khơi dậy sự quan tâm mới đối với giáo dục STEM.

  • The satellite's high-pitched beeping could be heard from backyards and streets, and became a source of intrigue and fascination for people around the world.

    Tiếng bíp the thé của vệ tinh có thể được nghe thấy từ sân sau và đường phố, và trở thành nguồn tò mò và thích thú của mọi người trên khắp thế giới.

  • Sputnik's transmissions proved crucial in helping other nations establish their own communication technologies.

    Việc truyền tín hiệu của Sputnik đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các quốc gia khác thiết lập công nghệ truyền thông riêng của họ.

  • The launch of Sputnik marked the beginning of a new era in international relations, as the space race became a central aspect of the Cold War.

    Sự kiện phóng vệ tinh Sputnik đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế, khi cuộc chạy đua vào không gian trở thành khía cạnh trung tâm của Chiến tranh Lạnh.

  • While Sputnik was just the first of many groundbreaking space achievements, it remains a significant moment in human history, one that continues to inspire awe and wonder today.

    Mặc dù Sputnik chỉ là thành tựu đầu tiên trong số nhiều thành tựu đột phá trong ngành không gian, nhưng đây vẫn là khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử loài người, một khoảnh khắc vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho sự kính sợ và ngạc nhiên cho đến ngày nay.