Định nghĩa của từ rocketry

rocketrynoun

tên lửa

/ˈrɒkɪtri//ˈrɑːkɪtri/

Từ "rocketry" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi tên lửa chạy bằng hơi nước được thử nghiệm cho mục đích giải trí. Thuật ngữ "rocketry" được đặt ra để mô tả nghiên cứu và công nghệ tên lửa, kết hợp các từ "rock" và "technology". Trong bối cảnh thám hiểm không gian hiện đại, tên lửa học dùng để chỉ lĩnh vực kỹ thuật tập trung vào thiết kế, sản xuất và phóng tên lửa có khả năng mang tải trọng, phi hành gia và thiết bị khoa học vào không gian. Sự phát triển của tên lửa học đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ, tạo điều kiện cho các khám phá khoa học và tạo điều kiện cho những thành tựu tiên phong như các sứ mệnh không gian lên mặt trăng và hạ cánh trên mặt trăng. Lịch sử của tên lửa học được đánh dấu bằng những cột mốc quan trọng đã định hình sự phát triển của nó theo thời gian. Từ vệ tinh nhân tạo đầu tiên được Liên Xô phóng thành công vào năm 1957 cho đến các cuộc hạ cánh thành công gần đây của tàu vũ trụ trên sao Hỏa, lĩnh vực tên lửa tiếp tục mở rộng ranh giới của những điều có thể. Tóm lại, từ "rocketry" là sự kết hợp của hai từ "rock" và "technology", mô tả ngành khoa học và kỹ thuật thiết kế, chế tạo và phóng tên lửa có khả năng mang tải trọng vào không gian. Sự phát triển của nó đã có tác động sâu sắc đến lĩnh vực thám hiểm không gian, dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtên lửa học (về khoa học, sự thực hành)

namespace
Ví dụ:
  • The scientists have devoted years of research to the field of rocketry, working tirelessly to advance the technology and make space travel more accessible.

    Các nhà khoa học đã dành nhiều năm nghiên cứu trong lĩnh vực tên lửa, làm việc không biết mệt mỏi để cải tiến công nghệ và giúp du hành vũ trụ dễ dàng hơn.

  • The launch of the spacecraft was delayed due to issues with the rocketry system, causing frustration for both the mission control team and the astronauts on board.

    Việc phóng tàu vũ trụ bị trì hoãn do sự cố với hệ thống tên lửa, gây thất vọng cho cả nhóm kiểm soát nhiệm vụ và các phi hành gia trên tàu.

  • Rocketry has come a long way since the early days of space exploration, with advancements in technology allowing for more powerful and efficient rockets.

    Kỹ thuật tên lửa đã có nhiều tiến bộ kể từ những ngày đầu của quá trình khám phá không gian, với những tiến bộ trong công nghệ cho phép chế tạo ra những tên lửa mạnh mẽ và hiệu quả hơn.

  • The rookie astronaut was amazed by the power and force of the rocketry engine as the spacecraft blasted off into orbit.

    Phi hành gia mới vào nghề đã vô cùng kinh ngạc trước sức mạnh của động cơ tên lửa khi tàu vũ trụ bay vào quỹ đạo.

  • Rockets are launched using a complex sequence of events, with each stage of the rocketry system designed to perform a specific function.

    Tên lửa được phóng đi bằng một chuỗi sự kiện phức tạp, trong đó mỗi giai đoạn của hệ thống tên lửa được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể.

  • The NASA engineers spent weeks testing the rocketry system in preparation for the final mission, making sure that every component was functioning properly.

    Các kỹ sư của NASA đã dành nhiều tuần thử nghiệm hệ thống tên lửa để chuẩn bị cho nhiệm vụ cuối cùng, đảm bảo mọi bộ phận đều hoạt động bình thường.

  • The success of the rocketry program will have far-reaching implications for space travel, paving the way for future missions to Mars and beyond.

    Sự thành công của chương trình tên lửa sẽ có ý nghĩa sâu rộng đối với du hành vũ trụ, mở đường cho các sứ mệnh tương lai tới sao Hỏa và xa hơn nữa.

  • The rocketry expert presented a detailed report on the latest developments in rocket technology, highlighting the significant advancements that have been made in recent years.

    Chuyên gia về tên lửa đã trình bày báo cáo chi tiết về những phát triển mới nhất trong công nghệ tên lửa, nhấn mạnh những tiến bộ đáng kể đã đạt được trong những năm gần đây.

  • The astronauts donned their suits and boarded the spacecraft, eagerly anticipating the thrilling force of the rocketry engines as they blasted off into space.

    Các phi hành gia mặc bộ đồ bảo hộ và lên tàu vũ trụ, háo hức mong đợi sức mạnh đầy phấn khích của động cơ tên lửa khi chúng phóng vào không gian.

  • The physics of rocketry is a fascinating area of study, with scientists working to understand the complex forces and dynamics involved in the launch and operation of spacecraft.

    Vật lý tên lửa là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn, các nhà khoa học nỗ lực tìm hiểu các lực và động lực phức tạp liên quan đến quá trình phóng và vận hành tàu vũ trụ.