danh từ
bọt biển
cao su xốp (để tắm...)
to sponge on someone for tobacco: hút chực thuốc của ai
vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc
ngoại động từ
lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)
((thường) : out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)
to sponge on someone for tobacco: hút chực thuốc của ai
hút nước (bằng bọt biển)