Định nghĩa của từ sponge bath

sponge bathnoun

tắm bọt biển

/ˈspʌndʒ bɑːθ//ˈspʌndʒ bæθ/

Thuật ngữ "sponge bath" có nguồn gốc từ các cơ sở y tế để mô tả phương pháp tắm cho một người không thể tắm theo cách truyền thống do bất động hoặc các hạn chế về sức khỏe khác. Thuật ngữ "sponge" dùng để chỉ việc sử dụng vật liệu mềm, thấm hút, chẳng hạn như miếng bọt biển hoặc khăn mặt, để làm sạch cơ thể. Tiền tố "bat" dùng để chỉ quá trình rửa, như trong cách tắm truyền thống. Tuy nhiên, trong cách tắm bằng bọt biển, nước được sử dụng bằng vật chứa, chẳng hạn như bình đựng, thay vì vòi hoa sen hoặc bồn tắm. Thực hành tắm bằng bọt biển có từ thế kỷ 18, khi đó thường được sử dụng để vệ sinh cho những bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm nhằm ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng ở những khu vực tắm chung. Ngày nay, tắm bằng bọt biển vẫn được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện, viện dưỡng lão và các cơ sở y tế khác để giữ cho bệnh nhân sạch sẽ và thoải mái.

namespace
Ví dụ:
  • The elderly patient required a sponge bath as she was unable to move around and bathe herself.

    Bệnh nhân lớn tuổi cần được tắm bằng bọt biển vì bà không thể tự di chuyển và tắm.

  • The nurse prepared a sponge bath for the infant with mild soap and warm water to keep him clean and comfortable.

    Y tá đã chuẩn bị một miếng bọt biển tắm cho trẻ sơ sinh với xà phòng nhẹ và nước ấm để giữ cho bé sạch sẽ và thoải mái.

  • In the absence of a shower, a sponge bath was administered to the athlete who had only returned from a long training session.

    Trong trường hợp không có vòi hoa sen, vận động viên vừa mới trở về sau buổi tập luyện dài sẽ được tắm bằng bọt biển.

  • The doctor advised the bedridden patient to have a sponge bath twice a day to prevent bedsores and infections.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nằm liệt giường nên tắm bằng bọt biển hai lần một ngày để ngăn ngừa loét và nhiễm trùng.

  • During the power outage, the family resorted to taking sponge baths with buckets of water as they had no access to hot water or electricity.

    Trong thời gian mất điện, gia đình phải dùng bọt biển để tắm bằng xô nước vì họ không có nước nóng hoặc điện.

  • The nurse had to use a sponge bath to clean the patient with Alzheimer's as they couldn't remember how to bathe themselves.

    Y tá phải dùng bọt biển để tắm cho bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer vì họ không nhớ cách tự tắm.

  • The hospital staff recommended that the newborn have sponge baths instead of tub baths to prevent infections and maintain a controlled environment.

    Nhân viên bệnh viện khuyến cáo nên tắm cho trẻ sơ sinh bằng bọt biển thay vì tắm trong bồn để ngăn ngừa nhiễm trùng và duy trì môi trường được kiểm soát.

  • The traveler packed a small sponge for a quick cleanup when she couldn't access a shower in her hostel.

    Du khách đã mang theo một miếng bọt biển nhỏ để lau dọn nhanh khi cô ấy không thể sử dụng vòi sen ở nhà trọ.

  • The patient who had undergone surgery required a sponge bath to clean the incision site and prevent infection.

    Bệnh nhân vừa phẫu thuật cần tắm bằng bọt biển để vệ sinh vết mổ và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The hiker sponged herself off with a small sponge and a water bottle after a day of trekking through the wilderness to remove the dirt and grime.

    Người đi bộ đường dài dùng một miếng bọt biển nhỏ và một chai nước để lau sạch bụi bẩn sau một ngày đi bộ qua vùng hoang dã.