Định nghĩa của từ spark plug

spark plugnoun

bugi

/ˈspɑːk plʌɡ//ˈspɑːrk plʌɡ/

Từ "spark plug" bắt nguồn từ thời đại động cơ đốt trong, lần đầu tiên trở nên nổi tiếng vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Một thành phần quan trọng của loại động cơ này là bugi, tạo ra tia lửa đánh lửa hỗn hợp nhiên liệu-không khí bên trong buồng đốt. Tên "spark plug" là sự kết hợp của hai từ: "spark" và "plug". Từ "spark" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sparc" có nghĩa là "một tia sáng". Bugi ban đầu, được cấp bằng sáng chế vào cuối những năm 1800, tạo ra tia lửa có thể nhìn thấy giữa hai điện cực, giúp đánh lửa hỗn hợp nhiên liệu-không khí. Từ "plug" có nguồn gốc phức tạp hơn nhưng về cơ bản dùng để chỉ bất kỳ thiết bị nào được lắp vào lỗ hoặc khe hở để phục vụ cho một mục đích cụ thể. Trong trường hợp bugi, bugi bao gồm một lớp vỏ cách điện chứa hai điện cực tạo ra tia lửa. Bugi được lắp vào đầu xi-lanh của động cơ, thay thế cho hệ thống đánh lửa nhiên liệu hóa thạch ban đầu. Do đó, thuật ngữ "spark plug" kết hợp các từ chỉ tia lửa có thể nhìn thấy được do hệ thống đánh lửa tạo ra và thiết bị giống như bugi tạo ra tia lửa đó, tạo nên cái tên đơn giản nhưng mô tả được yếu tố quan trọng này trong thiết kế động cơ hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The mechanic replaced the old spark plugs with new ones to ensure optimal engine performance.

    Người thợ máy đã thay thế bugi cũ bằng bugi mới để đảm bảo hiệu suất tối ưu của động cơ.

  • The engine failed to start due to a faulty spark plug, causing the driver to call for roadside assistance.

    Động cơ không khởi động được do bugi bị lỗi, khiến tài xế phải gọi cứu hộ ven đường.

  • The spark plugs have to be changed at regular intervals to prevent engine misfires and optimize fuel efficiency.

    Bugi phải được thay định kỳ để tránh động cơ đánh lửa sai và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng nhiên liệu.

  • The spark plugs play a crucial role in igniting the fuel-air mixture in the engine, making them a vital component for proper engine function.

    Bugi đóng vai trò quan trọng trong việc đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và không khí trong động cơ, khiến chúng trở thành bộ phận thiết yếu để động cơ hoạt động bình thường.

  • When the technician tested the spark plug gap with a feeler gauge, he found that it was too wide, causing misfiring and poor acceleration.

    Khi kỹ thuật viên kiểm tra khe hở bugi bằng thước đo độ dày, anh ta phát hiện ra rằng nó quá rộng, gây ra hiện tượng đánh lửa sai và tăng tốc kém.

  • The spark plugs should be inspected periodically to check for wear and tear, as worn-out plugs can lead to engine damage.

    Cần kiểm tra bugi định kỳ để xem có bị mòn không, vì bugi bị mòn có thể làm hỏng động cơ.

  • The spark ignition system utilizes spark plugs to ignite the combustion process in the engine cylinders.

    Hệ thống đánh lửa bằng bugi để đánh lửa quá trình cháy trong xi lanh động cơ.

  • The spark plug wires should be checked for damage as frayed or worn wires can cause misfiring and a decrease in engine performance.

    Cần kiểm tra xem dây bugi có bị hư hỏng không vì dây bị sờn hoặc mòn có thể gây ra hiện tượng đánh lửa sai và làm giảm hiệu suất của động cơ.

  • The recommended replacement interval for spark plugs varies based on the type of engine and driving conditions, but it is generally every 20,000 to 30,000 miles.

    Chu kỳ thay thế bugi được khuyến nghị tùy thuộc vào loại động cơ và điều kiện lái xe, nhưng nhìn chung là sau mỗi 20.000 đến 30.000 dặm.

  • The spark plugs must be properly installed and gapped according to the manufacturer's specifications to ensure they function optimally.

    Bugi phải được lắp đặt đúng cách và có khoảng cách theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để đảm bảo chúng hoạt động tối ưu.