danh từ
xúp, canh; cháo
meat soup: cháo thịt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) : up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)
meat soup: cháo thịt