Định nghĩa của từ soup up

soup upphrasal verb

súp lên

////

Thuật ngữ "soup up" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 trong thời kỳ hoàng kim của văn hóa xe độ hot rod tại Hoa Kỳ. Đặc biệt, nó trở nên phổ biến vào những năm 1920 và 1930. Vào thời điểm đó, ô tô được trang bị động cơ bốn xi-lanh với dung tích khoảng 140 inch khối (2,3 lít). Để tăng hiệu suất, những người độ xe độ hot rod sẽ loại bỏ các đầu xi-lanh bằng gang của khối động cơ và thay thế bằng các đầu xi-lanh bằng nhôm nhẹ hơn. Người thúc đẩy xu hướng này là Pete Hartman, người được coi là cha đẻ của xe độ hot rod. Hartman đã sử dụng sự cải tiến này để cung cấp năng lượng cho chiếc Ford Model T thế hệ thứ tư của mình giành chiến thắng trong cuộc đua xe đường trường Glidden Tour năm 1923. Khi xe độ hot rod ngày càng phổ biến, thuật ngữ "soup up" xuất hiện để mô tả hành động cải tiến động cơ nhằm tăng công suất. Một lời giải thích cho nguồn gốc của thuật ngữ này là quá trình này liên quan đến việc "hút" hoặc thêm súp vào động cơ nguyên bản hiện có để làm cho nó ngon hơn. Một giả thuyết khác cho rằng "soup up" là từ viết tắt của "sour up", một thuật ngữ lóng được thợ máy sử dụng để chỉ việc thêm chì hoặc phụ gia chống kích nổ vào "sour" hỗn hợp nhiên liệu của động cơ, giúp cải thiện hiệu suất. Trong mọi trường hợp, "soup up" nhanh chóng trở thành một cách nói thông tục trong giới ô tô, cuối cùng trở thành cách nói thông dụng. Ngày nay, cụm từ này vẫn được sử dụng để mô tả việc sửa đổi động cơ để tăng hiệu suất, cho dù là ở ô tô, xe máy hay các loại xe sử dụng động cơ đốt trong khác.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of shopping, we decided to soup up our car with some new accessories and a fresh coat of paint.

    Sau một ngày dài mua sắm, chúng tôi quyết định tân trang xe bằng một số phụ kiện mới và sơn lại lớp sơn mới.

  • She soup'd up her old laptop with additional RAM and a faster processor, giving it a new lease on life.

    Cô ấy đã nâng cấp chiếc máy tính xách tay cũ của mình bằng RAM bổ sung và bộ xử lý nhanh hơn, mang lại cho nó một sức sống mới.

  • The enthusiast spent countless hours soup'ing up his car engine, using high-performance parts to increase its power and speed.

    Người đam mê này đã dành vô số thời gian để cải tiến động cơ ô tô của mình, sử dụng các bộ phận hiệu suất cao để tăng công suất và tốc độ của xe.

  • The soup up package for the new videogame includes enhanced graphics and sound, as well as new levels and challenges.

    Gói nâng cấp cho trò chơi điện tử mới bao gồm đồ họa và âm thanh được cải tiến, cũng như các cấp độ và thử thách mới.

  • After watching too many action movies, he decided to soup up his office chair with wheels and handlebars, making it more comfortable and effective for speedy mobility within the workplace.

    Sau khi xem quá nhiều phim hành động, anh quyết định cải tiến chiếc ghế văn phòng của mình bằng bánh xe và tay lái, khiến nó thoải mái hơn và hiệu quả hơn cho việc di chuyển nhanh chóng tại nơi làm việc.

  • The latest update to our software program soup's up old features by adding new functions and improvements.

    Bản cập nhật mới nhất cho chương trình phần mềm của chúng tôi cải thiện các tính năng cũ bằng cách bổ sung các chức năng và cải tiến mới.

  • The movie car's motor was completely soup'd up to achieve the most dazzling performance stunts.

    Động cơ của chiếc xe trong phim đã được cải tiến hoàn toàn để có thể thực hiện những pha nguy hiểm ngoạn mục nhất.

  • In order to soup up your old computer, you'll need some basic knowledge of hardware and software components.

    Để cải tiến máy tính cũ của bạn, bạn sẽ cần một số kiến ​​thức cơ bản về phần cứng và phần mềm.

  • The computer company soup'd up their product warranty by including service packages, extended coverage, and support resources.

    Công ty máy tính đã nâng cao chế độ bảo hành sản phẩm của mình bằng cách bao gồm các gói dịch vụ, phạm vi bảo hành mở rộng và các nguồn lực hỗ trợ.

  • The cooking aficionado soup'd up his meal ideas by exploring new recipes and experimenting with exotic spices and ingredients.

    Người sành nấu ăn đã làm phong phú thêm ý tưởng về bữa ăn của mình bằng cách khám phá những công thức mới và thử nghiệm với các loại gia vị và nguyên liệu kỳ lạ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches