Định nghĩa của từ social psychology

social psychologynoun

tâm lý xã hội

/ˌsəʊʃl saɪˈkɒlədʒi//ˌsəʊʃl saɪˈkɑːlədʒi/

Thuật ngữ "social psychology" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một phân ngành của tâm lý học tập trung vào việc tìm hiểu cách suy nghĩ, hành vi và cảm xúc của con người được định hình bởi môi trường xã hội của họ. Từ "social" ám chỉ thực tế rằng lĩnh vực nghiên cứu này liên quan đến các chiều kích xã hội của trải nghiệm con người, trong khi "psychology" phản ánh nguồn gốc của ngành này trong nghiên cứu khoa học về tâm trí. Thuật ngữ "social psychology" có thể được Edward L. Thorndike, một nhà tâm lý học người Mỹ, người đã xuất bản một cuốn sách có tựa đề "Tâm lý học xã hội" vào năm 1905, đặt ra. Công trình của Thorndike đã đặt nền móng cho một cách tiếp cận mới đối với tâm lý học, ưu tiên phân tích các tương tác xã hội và động lực nhóm. Ngày nay, tâm lý học xã hội thăm dò nhiều chủ đề khác nhau, chẳng hạn như quan hệ giữa các nhóm, định kiến, chuẩn mực xã hội và sự tuân thủ xã hội, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về mạng lưới phức tạp của các lực lượng xã hội định hình cách chúng ta tương tác với nhau.

namespace
Ví dụ:
  • Social psychologists have conducted studies on how social media affects people's self-esteem and body image.

    Các nhà tâm lý học xã hội đã tiến hành nghiên cứu về cách mạng xã hội ảnh hưởng đến lòng tự trọng và hình ảnh cơ thể của mọi người.

  • In a social psychological experiment, researchers found that when people are in a group, they are more likely to conform to the majority's opinion.

    Trong một thí nghiệm tâm lý xã hội, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng khi mọi người ở trong một nhóm, họ có nhiều khả năng tuân theo ý kiến ​​của số đông.

  • Social psychologists have explored how social norms and expectations impact our behavior in different situations.

    Các nhà tâm lý học xã hội đã khám phá cách các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội tác động đến hành vi của chúng ta trong các tình huống khác nhau.

  • Research in social psychology has shown that people often subconsciously mimic the facial expressions and body language of those they are interacting with.

    Các nghiên cứu về tâm lý xã hội đã chỉ ra rằng con người thường vô thức bắt chước biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể của những người mà họ đang tương tác.

  • Social psychologists have found that people are more likely to help others in need when they think others will do the same.

    Các nhà tâm lý học xã hội đã phát hiện ra rằng mọi người có xu hướng giúp đỡ người khác khi họ nghĩ rằng người khác cũng sẽ làm như vậy.

  • In a social psychology study, participants were asked to share a task with a partner. Those who felt a greater sense of interdependence with their partner were more cooperative.

    Trong một nghiên cứu tâm lý xã hội, những người tham gia được yêu cầu chia sẻ một nhiệm vụ với một người bạn đời. Những người cảm thấy có sự phụ thuộc lẫn nhau nhiều hơn với người bạn đời của mình thì hợp tác nhiều hơn.

  • Social psychologists have identified how fear of rejection can affect people's decisions and behavior in social situations.

    Các nhà tâm lý học xã hội đã xác định nỗi sợ bị từ chối có thể ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của con người trong các tình huống xã hội.

  • Researchers in social psychology have found that people have a strong need for perceived equality in social relationships.

    Các nhà nghiên cứu tâm lý xã hội đã phát hiện ra rằng con người có nhu cầu mạnh mẽ về sự bình đẳng trong các mối quan hệ xã hội.

  • Social psychologists have examined how power dynamics in social situations can influence behavior and decision-making.

    Các nhà tâm lý học xã hội đã nghiên cứu cách thức động lực quyền lực trong các tình huống xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi và quá trình ra quyết định.

  • In a social psychology study, participants were asked to rate their desire to help a stranger after hearing testimonials from other participants. Results showed that the majority of people's helping behavior was dependent on the beliefs and actions of those around them.

    Trong một nghiên cứu tâm lý xã hội, những người tham gia được yêu cầu đánh giá mong muốn giúp đỡ người lạ sau khi nghe lời chứng thực từ những người tham gia khác. Kết quả cho thấy phần lớn hành vi giúp đỡ của mọi người phụ thuộc vào niềm tin và hành động của những người xung quanh.