Định nghĩa của từ scareware

scarewarenoun

phần mềm hù dọa

/ˈskeəweə(r)//ˈskerwer/

Thuật ngữ "scareware" dùng để chỉ một loại phần mềm gian lận hoặc nội dung trực tuyến được thiết kế để lừa dối và gây hoang mang cho người dùng mua các sản phẩm hoặc dịch vụ không cần thiết hoặc không tồn tại. Từ gốc "scare" trong scareware dùng để chỉ việc sử dụng các chiến thuật gây hoang mang, chẳng hạn như cửa sổ bật lên giả mạo, trang web gây hiểu lầm hoặc tin nhắn gây hoang mang, để khiến người dùng tin rằng máy tính của họ bị nhiễm vi-rút, phần mềm độc hại hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác. Các kỹ thuật này nhằm mục đích tạo ra cảm giác cấp bách và sợ hãi, buộc người dùng phải hành động ngay lập tức và chi tiền cho các biện pháp khắc phục vô ích hoặc giả mạo thay vì giải quyết vấn đề thực tế. Việc sử dụng scareware là một hình thức tội phạm mạng và có thể gây ra tổn thất về tài chính và an ninh cho các cá nhân và tổ chức bị ảnh hưởng.

namespace
Ví dụ:
  • The pop-up appeared on my screen, warning me that my computer was infected with a virus and urging me to download a dubious program to fix the issue. This is an instance of scareware.

    Cửa sổ bật lên xuất hiện trên màn hình của tôi, cảnh báo tôi rằng máy tính của tôi đã bị nhiễm vi-rút và thúc giục tôi tải xuống một chương trình đáng ngờ để khắc phục sự cố. Đây là một ví dụ về phần mềm dọa nạt.

  • The scareware message claimed that my bank account was at risk of being hacked unless I installed the software immediately.

    Tin nhắn dọa nạt nói rằng tài khoản ngân hàng của tôi có nguy cơ bị hack trừ khi tôi cài đặt phần mềm ngay lập tức.

  • The email I received claimed that my IP address had been identified as a threat to national security, and demanded that I click a link to confirm my identity. This was pure scareware aimed at tricking me into providing sensitive information.

    Email tôi nhận được khẳng định rằng địa chỉ IP của tôi đã được xác định là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia và yêu cầu tôi nhấp vào liên kết để xác nhận danh tính của mình. Đây hoàn toàn là phần mềm hù dọa nhằm lừa tôi cung cấp thông tin nhạy cảm.

  • The fake antivirus program claimed my computer had multiple security breaches, but my antivirus software had already detected and removed any potential threats. This is an example of deceptive scareware.

    Chương trình diệt vi-rút giả mạo tuyên bố máy tính của tôi có nhiều lỗ hổng bảo mật, nhưng phần mềm diệt vi-rút của tôi đã phát hiện và loại bỏ mọi mối đe dọa tiềm ẩn. Đây là một ví dụ về phần mềm dọa lừa đảo.

  • The scareware website displayed a warning that my system was infected with malware and pressured me to download a questionable program to remove it.

    Trang web scareware hiển thị cảnh báo rằng hệ thống của tôi đã bị nhiễm phần mềm độc hại và yêu cầu tôi tải xuống một chương trình đáng ngờ để xóa nó.

  • The message appearing on my screen demanded immediate action, saying that unless I installed the software, my entire system would crash. This is a classic scareware tactic employed to trick users into impulsive downloads.

    Tin nhắn xuất hiện trên màn hình của tôi yêu cầu hành động ngay lập tức, nói rằng nếu tôi không cài đặt phần mềm, toàn bộ hệ thống của tôi sẽ bị sập. Đây là một chiến thuật scareware cổ điển được sử dụng để lừa người dùng tải xuống một cách bốc đồng.

  • The scareware program's spam emails claimed my PC was at risk, using fear-mongering and urgent language to install the software.

    Email rác của chương trình phần mềm dọa nạt tuyên bố rằng máy tính của tôi đang gặp rủi ro, sử dụng ngôn ngữ gây hoang mang và khẩn cấp để cài đặt phần mềm.

  • The fake antivirus program urged me to buy its license to remove the invisible threats on my computer, even though my current antivirus software was functioning properly.

    Chương trình diệt vi-rút giả mạo thúc giục tôi mua bản quyền để loại bỏ các mối đe dọa vô hình trên máy tính, mặc dù phần mềm diệt vi-rút hiện tại của tôi vẫn hoạt động bình thường.

  • The scareware notification stated that I had accidentally downloaded malicious software, and persuaded me to install a suspicious program to repair the damage.

    Thông báo về phần mềm gây sợ hãi cho biết tôi đã vô tình tải xuống phần mềm độc hại và thuyết phục tôi cài đặt một chương trình đáng ngờ để khắc phục thiệt hại.

  • The warning that my browser was outdated and insecure was actually scareware designed to trick me into downloading an unwanted program under the pretense of updating my browser.

    Cảnh báo trình duyệt của tôi đã lỗi thời và không an toàn thực chất là phần mềm độc hại được thiết kế để lừa tôi tải xuống một chương trình không mong muốn với lý do là tôi đang cập nhật trình duyệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches