Định nghĩa của từ toilet soap

toilet soapnoun

xà phòng vệ sinh

/ˈtɔɪlət səʊp//ˈtɔɪlət səʊp/

Thuật ngữ "toilet soap" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các nhà vệ sinh công cộng, thường được gọi là "nhà vệ sinh" hoặc "WC", bắt đầu được xây dựng ở các khu vực thành thị. Những nhà vệ sinh này thường không có nước sạch, khiến mọi người khó rửa tay đúng cách. Để giải quyết vấn đề này, một loại xà phòng mới, được gọi là xà phòng vệ sinh, đã được phát triển. Không giống như xà phòng cục thông thường, thường chỉ là chất tẩy rửa, xà phòng vệ sinh có chứa các đặc tính khử trùng giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. Nó thường có mùi thơm của lựu, thông hoặc cam quýt để che đi mùi khó chịu thường thấy ở nhà vệ sinh công cộng. Thuật ngữ "toilet soap" tiếp tục được sử dụng cho đến tận thế kỷ 20, vì nó gắn liền với các biện pháp vệ sinh thiết yếu để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật ở nơi công cộng. Tuy nhiên, khi việc rửa tay trở nên phổ biến hơn ở nhà và nơi làm việc, nhu cầu về một loại xà phòng có tên gọi cụ thể cho nhà vệ sinh công cộng đã giảm đi. Ngày nay, xà phòng vệ sinh ít được sử dụng hơn, vì hầu hết các nhà vệ sinh công cộng đều cung cấp xà phòng rửa tay dạng lỏng hoặc nước rửa tay thông thường.

namespace
Ví dụ:
  • After using the restroom, I always make sure to wash my hands with toilet soap to maintain good hygiene.

    Sau khi đi vệ sinh, tôi luôn rửa tay bằng xà phòng rửa tay để giữ gìn vệ sinh tốt.

  • The hotel provided small bars of toilet soap in the bathroom, which I used to clean my hands before and after every meal.

    Khách sạn cung cấp những cục xà phòng vệ sinh nhỏ trong phòng tắm để tôi dùng rửa tay trước và sau mỗi bữa ăn.

  • The hospital's facilities were well-maintained, and the toilet soap dispenser in the restroom was always full.

    Cơ sở vật chất của bệnh viện được bảo trì tốt và bình đựng xà phòng trong phòng vệ sinh luôn đầy.

  • I noticed a pleasant scent coming from the toilet soap, which made hand washing more inviting.

    Tôi nhận thấy một mùi hương dễ chịu tỏa ra từ xà phòng vệ sinh, khiến việc rửa tay trở nên hấp dẫn hơn.

  • Despite being in a remote cabin, there was still toilet soap in the bathroom, which showed the owners' care for their guests' cleanliness.

    Mặc dù ở trong một cabin xa xôi, nhưng vẫn có xà phòng vệ sinh trong phòng tắm, điều này cho thấy sự quan tâm của chủ nhà đối với sự sạch sẽ của khách.

  • The patient's doctor advised them to use anti-bacterial toilet soap during the first few weeks of recovery to prevent infection.

    Bác sĩ của bệnh nhân khuyên họ nên sử dụng xà phòng vệ sinh diệt khuẩn trong vài tuần đầu tiên hồi phục để ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • I found the bacteria-fighting properties of the hospital's toilet soap to be incredibly effective in keeping me healthy.

    Tôi thấy tính chất chống vi khuẩn của xà phòng vệ sinh bệnh viện cực kỳ hiệu quả trong việc giúp tôi khỏe mạnh.

  • I always keep a few packs of toilet soap in my travel bag to ensure I can maintain cleanliness wherever I go.

    Tôi luôn mang theo một vài gói xà phòng vệ sinh trong túi du lịch để đảm bảo có thể giữ gìn vệ sinh ở mọi nơi tôi đến.

  • Due to some skin sensitivity issues, I switched to a fragrance-free, unscented toilet soap for everyday cleaning.

    Do da nhạy cảm nên tôi đã chuyển sang dùng xà phòng vệ sinh không mùi, không mùi để vệ sinh hàng ngày.

  • The cozy bed and breakfast provided guests with small bars of lavender-scented toilet soap, which added a touch of luxury to the bathroom experience.

    Nhà nghỉ ấm cúng này cung cấp cho khách những cục xà phòng vệ sinh nhỏ có mùi hoa oải hương, giúp tăng thêm nét sang trọng cho trải nghiệm phòng tắm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches