Định nghĩa của từ soap flakes

soap flakesnoun

vảy xà phòng

/ˈsəʊp fleɪks//ˈsəʊp fleɪks/

Thuật ngữ "soap flakes" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi một phương pháp sản xuất xà phòng mới được phát triển. Trước đó, xà phòng được làm bằng cách đun sôi mỡ động vật và tro cùng nhau trong những chiếc vạc lớn. Phương pháp mới, được gọi là "quy trình vảy", đã cách mạng hóa việc sản xuất xà phòng vì nó cho phép sản xuất xà phòng hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Quy trình này bao gồm việc nghiền các thanh xà phòng thành các vảy nhỏ, sau đó được bán như một giải pháp thay thế tiện lợi và dễ sử dụng cho xà phòng dạng thanh truyền thống. Việc sử dụng thuật ngữ "flakes" để mô tả những miếng xà phòng nhỏ hơn này phản ánh bản chất mới và sáng tạo của sản phẩm, cũng như kết cấu và hình thức độc đáo của nó. Theo thời gian, việc sử dụng vảy làm định dạng đóng gói xà phòng trở nên phổ biến do tính tiện lợi và dễ sử dụng, và thuật ngữ "soap flakes" vẫn là một mô tả phổ biến cho loại sản phẩm này cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • I added a handful of soap flakes to the laundry to help remove tough stains.

    Tôi cho thêm một ít xà phòng vào quần áo để giúp loại bỏ những vết bẩn cứng đầu.

  • To prevent soap scum in the shower, I sprinkle a few soap flakes at the bottom of the tub before draining the water.

    Để tránh cặn xà phòng bám vào vòi hoa sen, tôi rắc một ít xà phòng vào đáy bồn trước khi xả nước.

  • After a long day of hiking, I soaked my feet in a warm bath with a generous amount of soap flakes to pamper them.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi ngâm chân trong bồn nước ấm có pha nhiều xà phòng để chăm sóc đôi chân.

  • The baby's delicate skin needed a gentle wash, so I dissolved some soap flakes in warm water and used it to bathe her.

    Làn da mỏng manh của em bé cần được rửa nhẹ nhàng, vì vậy tôi đã hòa tan một ít xà phòng vào nước ấm và dùng để tắm cho bé.

  • In a pinch, you can use soap flakes to replace your missing laundry detergent as a makeshift cleaning solution.

    Trong trường hợp cấp bách, bạn có thể sử dụng xà phòng dạng vảy để thay thế chất tẩy rửa quần áo còn thiếu như một giải pháp vệ sinh tạm thời.

  • The old-fashioned remedy of adding soap flakes to the dishwasher helps to remove stubborn food debris.

    Phương pháp cổ điển là thêm xà phòng vào máy rửa chén để loại bỏ các mảnh vụn thức ăn cứng đầu.

  • If your clothes machine is struggling to remove odors, you can put a few soap flakes inside it and run a cycle empty to deodorize it.

    Nếu máy giặt của bạn gặp khó khăn trong việc khử mùi, bạn có thể cho một ít xà phòng vào bên trong máy và chạy một chu trình giặt không có quần áo để khử mùi.

  • The soap flakes in my bath bomb mixture fizzed nicely when I added water to form the molds.

    Những mảnh xà phòng trong hỗn hợp bom tắm của tôi sủi bọt rất đẹp khi tôi thêm nước vào để tạo thành khuôn.

  • Although I prefer liquid soap, I keep a box of soap flakes nearby for emergencies, in case I run out of my regular cleaning products.

    Mặc dù tôi thích xà phòng lỏng hơn, nhưng tôi vẫn để một hộp xà phòng dạng vảy ở gần để phòng trường hợp khẩn cấp, trong trường hợp tôi hết các sản phẩm vệ sinh thông thường.

  • My grandma always had a box of soap flakes on her kitchen counter, her secret ingredient for making her homemade dishwashing liquid.

    Bà tôi luôn có một hộp xà phòng dạng vảy trên bệ bếp, đó là thành phần bí mật để bà tự làm nước rửa chén.