Định nghĩa của từ smut

smutnoun

Smut

/smʌt//smʌt/

Từ "smut" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "smute," có nghĩa là "bôi bẩn" hoặc "làm bẩn". Ban đầu, nó dùng để chỉ một chất được dùng để phủ lên kim loại hoặc các bề mặt khác để chống gỉ hoặc ăn mòn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một loại nấm mọc trên cây trồng, đặc biệt là lúa mì và lúa mạch, gây ra bệnh tật và thối rữa. Vào thế kỷ 17, từ "smut" cũng mang một ý nghĩa mới, ám chỉ hành động làm ô uế hoặc làm hư hỏng một cái gì đó hoặc một ai đó, thường theo nghĩa đạo đức hoặc tâm linh. Ngày nay, từ "smut" có thể được dùng để mô tả cả nghĩa đen của nấm và nghĩa bóng của sự hư hỏng hoặc hành vi vô đạo đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvết nhọ

meaningnhọ nồi

meaninglời nói tục tĩu; chuyện dâm ô

type ngoại động từ

meaningbôi bẩn bằng nhọ nồi

meaninglàm nhiễm bệnh than

namespace

stories, pictures or comments about sex that deal with it in a way that some people find offensive

những câu chuyện, hình ảnh hoặc bình luận về tình dục đề cập đến vấn đề đó theo cách khiến một số người cảm thấy khó chịu

Ví dụ:
  • He can entertain audiences without resorting to smut.

    Anh ấy có thể giải trí cho khán giả mà không cần dùng đến những lời tục tĩu.

  • John's computer search history included a vast collection of pornographic material, which some might consider smut.

    Lịch sử tìm kiếm trên máy tính của John bao gồm một bộ sưu tập lớn các tài liệu khiêu dâm, mà một số người có thể coi là tục tĩu.

  • The magazine rack at the newsstand was filled with smutty periodicals featuring provocative photos and explicit language.

    Giá tạp chí ở sạp báo chất đầy những tạp chí khiêu dâm có hình ảnh khiêu khích và ngôn ngữ tục tĩu.

  • After watching a particular movie, some people might call it a classic, others might call it a masterpiece, and some might call it smut.

    Sau khi xem một bộ phim nào đó, một số người có thể gọi đó là phim kinh điển, một số khác có thể gọi đó là kiệt tác, và một số khác có thể gọi đó là phim khiêu dâm.

  • The author's latest romance novel was filled with steamy scenes that could be considered smut by some.

    Tiểu thuyết lãng mạn mới nhất của tác giả chứa đầy những cảnh nóng bỏng mà một số người có thể coi là tục tĩu.

dirt, ash, etc. that causes a black mark on something; a black mark made by this

bụi bẩn, tro bụi... gây ra vết đen trên đồ vật; một vết đen được tạo ra bởi điều này

Ví dụ:
  • His face was covered with smuts from the engine.

    Mặt anh ta đầy khói bụi từ động cơ.