Định nghĩa của từ pornography

pornographynoun

khiêu dâm

/pɔːˈnɒɡrəfi//pɔːrˈnɑːɡrəfi/

Nguồn gốc của từ "pornography" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 ở Hy Lạp. Từ tiếng Hy Lạp "porne" dùng để chỉ gái mại dâm hoặc phụ nữ có tiếng xấu, và hậu tố "-graphos" có nghĩa là "writing" hoặc "drawing". Do đó, "pornographos" là thuật ngữ tiếng Hy Lạp dùng để chỉ Hình ảnh hoặc Bài viết của gái mại dâm, ám chỉ nội dung khiêu dâm rõ ràng. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "pornography" xuất hiện trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Pháp "porneographie" mà bản thân nó cũng mượn từ tiếng Hy Lạp. Sự phát triển của ngôn ngữ đã chứng kiến ​​từ này thay đổi từ hàm ý ban đầu của nó là mô tả rõ ràng về mại dâm để bao hàm bất kỳ hình thức phương tiện truyền thông hoặc văn học nào có nội dung khiêu dâm rõ ràng hoặc tục tĩu, thường được gọi là "pornography" trong cách sử dụng hiện nay. Hơn nữa, điều đáng chú ý là từ này ban đầu chỉ mang ý nghĩa văn học và nghệ thuật cho đến khi nó bắt đầu xuất hiện trong bối cảnh mô tả các hoạt động tình dục chủ yếu nhằm khơi dậy và thỏa mãn ham muốn tình dục, đặc biệt là vào cuối thế kỷ 19, thời điểm đánh dấu đỉnh cao sự xuất hiện của nó như một thuật ngữ miệt thị để chỉ nội dung khiêu dâm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvăn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm

namespace
Ví dụ:
  • John's browsing history revealed that he had been watching a lot of pornography, causing his wife to confront him about his habits.

    Lịch sử duyệt web của John cho thấy anh ta đã xem rất nhiều nội dung khiêu dâm, khiến vợ anh phải chất vấn về thói quen này.

  • Some religious groups argue that pornography is a plague on society, corrupting innocent minds and leading to social decay.

    Một số nhóm tôn giáo cho rằng khiêu dâm là một tai họa cho xã hội, làm hư hỏng tâm hồn ngây thơ và dẫn đến sự suy đồi xã hội.

  • Despite being easily accessible online, many countries have strict laws against the distribution and consumption of pornography.

    Mặc dù có thể dễ dàng truy cập trực tuyến, nhiều quốc gia vẫn có luật nghiêm ngặt về việc phân phối và tiêu thụ nội dung khiêu dâm.

  • The actress accused the director of forcing her to film explicit scenes, claiming that she was a victim of the pornography industry.

    Nữ diễn viên cáo buộc đạo diễn ép cô phải quay những cảnh nhạy cảm, cho rằng cô là nạn nhân của ngành công nghiệp khiêu dâm.

  • The popular streaming platform recently announced that it would be cracking down on the distribution of pornography on its platform, vowing to take a tougher stance against it.

    Nền tảng phát trực tuyến phổ biến này gần đây đã thông báo rằng họ sẽ trấn áp tình trạng phân phối nội dung khiêu dâm trên nền tảng của mình và cam kết sẽ có lập trường cứng rắn hơn đối với vấn đề này.

  • The police have confirmed that they will be conducting a raid on a notorious house that has been known to facilitate the distribution of pornography in the area.

    Cảnh sát đã xác nhận rằng họ sẽ tiến hành đột kích vào một ngôi nhà khét tiếng được cho là nơi phát tán nội dung khiêu dâm trong khu vực.

  • The explicit content of pornography has been linked to negative impacts on mental health, causing some experts to call for greater limitations on its consumption.

    Nội dung khiêu dâm có liên quan đến những tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần, khiến một số chuyên gia kêu gọi hạn chế hơn việc tiêu thụ loại nội dung này.

  • The group of parents protested outside the store, arguing that the sale of pornography posed a threat to the moral wellbeing of their community.

    Nhóm phụ huynh đã biểu tình bên ngoài cửa hàng, cho rằng việc bán nội dung khiêu dâm gây ra mối đe dọa đến đạo đức của cộng đồng họ.

  • Some critics argue that the widespread availability of pornography has contributed to a desensitisation of sensitive human issues and undermined the importance of consensual relationships.

    Một số nhà phê bình cho rằng sự phổ biến rộng rãi của nội dung khiêu dâm đã góp phần làm giảm đi sự nhạy cảm đối với các vấn đề của con người và làm suy yếu tầm quan trọng của các mối quan hệ tự nguyện.

  • While censorship of pornography remains a contentious issue, most people agree that the industry's exploitation of vulnerable individuals remains a major problem.

    Trong khi kiểm duyệt nội dung khiêu dâm vẫn là vấn đề gây tranh cãi, hầu hết mọi người đều đồng ý rằng việc ngành công nghiệp này lợi dụng những cá nhân dễ bị tổn thương vẫn là một vấn đề lớn.