Định nghĩa của từ smell out

smell outphrasal verb

ngửi thấy mùi

////

Thuật ngữ "smell out" là một biểu thức tượng trưng có nguồn gốc từ trò chơi trốn tìm. Trong trò chơi này, người "it" cố gắng xác định vị trí của những người chơi ẩn náu bằng cách theo dõi mùi hương của họ, giống như một con vật. Cụm từ "smell out" được lấy cảm hứng từ trò chơi này, vì nó ám chỉ hành động phát hiện và định vị một thứ gì đó bằng cách theo dõi mùi hương hoặc mùi của nó. Bản ghi chép đầu tiên về biểu thức "smell out" xuất hiện trong bản dịch Sách nông nghiệp Columella năm 1622 của Thomas Cooper. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong bối cảnh trốn tìm mà thay vào đó để mô tả cách phát hiện nguồn mùi hôi thối. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, chẳng hạn như tìm đồ vật ẩn, giải quyết bí ẩn và xác định nguồn nguy hiểm thông qua mùi hương. Trong cách nói hiện đại, "smell out" thường được sử dụng để chỉ công việc săn bắn, theo dõi và thám tử. Ví dụ, một cảnh sát có thể nói, "We're going to smell out this homicide case and bring the perpetrator to justice." Hoặc, một thợ săn có thể nói, "We're going to smell out the elk and bag our limit this weekend." Những cách diễn đạt thông tục này minh họa cách ý nghĩa ban đầu của "smell out" đã được điều chỉnh và thay đổi theo thời gian để phù hợp với nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace

to be aware of fear, danger, trouble, etc. in a situation

nhận thức được nỗi sợ hãi, nguy hiểm, rắc rối, v.v. trong một tình huống

Ví dụ:
  • He could always smell out fear.

    Anh ta luôn có thể ngửi thấy mùi sợ hãi.

to find something by smelling

tìm thấy thứ gì đó bằng cách ngửi

Ví dụ:
  • dogs trained to smell out drugs

    chó được huấn luyện để ngửi thấy ma túy