Định nghĩa của từ slumber party

slumber partynoun

tiệc ngủ

/ˈslʌmbə pɑːti//ˈslʌmbər pɑːrti/

Thuật ngữ "slumber party" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này dùng để chỉ một cuộc tụ họp xã hội, thường dành cho các bé gái, được tổ chức qua đêm tại nhà của một trong những người tham gia. Truyền thống tiệc ngủ có thể bắt nguồn từ các buổi ngủ qua đêm phổ biến trong số các bé gái vào những năm 1920 và 1930. Trong ngữ cảnh này, từ "slumber" có nghĩa là ngủ, trong khi "party" chỉ bản chất lễ hội và xã hội của sự kiện. Thuật ngữ tiệc ngủ trở nên phổ biến rộng rãi vào những năm 1950 khi các bậc cha mẹ bắt đầu cho phép con gái mình ngủ qua đêm tại nhà bạn bè. Ban đầu, tiệc ngủ được coi là cách để các bé gái giao lưu và vui chơi an toàn mà không cần người lớn giám sát. Chúng cung cấp một nền tảng để các bé gái chia sẻ kinh nghiệm, câu chuyện và trò chơi trong khi tận hưởng sự tự do khi thức khuya và thức trắng đêm. Các bữa tiệc ngủ đã phát triển để bao gồm nhiều hoạt động hơn như chiếu phim marathon, làm đồ thủ công và ăn nhẹ, vẫn là cách để các cô gái gắn kết và vui chơi trong khi vẫn an toàn và ngủ lại. Trong văn hóa đại chúng, các bữa tiệc ngủ đã được nhắc đến trong sách, phim và chương trình truyền hình, chẳng hạn như loạt sách "The Babysitter's Club", "The Parent Trap" (1961) và "13 Going on 30" (2004), và "Stranger Things" (2016- ) cùng nhiều tác phẩm khác. Ngày nay, các bữa tiệc ngủ vẫn phổ biến trong giới trẻ và tiếp tục là cách vui vẻ và đáng nhớ để dành cả đêm với bạn bè.

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, Emily hosted a slumber party for her friends, filling the house with pillow fights, snacks, and giggles.

    Cuối tuần trước, Emily đã tổ chức tiệc ngủ cho bạn bè, trong nhà tràn ngập tiếng cười, đồ ăn nhẹ và trò chơi ném gối.

  • The girls squealed with excitement as they set up their sleeping bags for a cozy night of slumber party fun.

    Các cô gái hét lên phấn khích khi chuẩn bị túi ngủ cho một đêm tiệc ngủ ấm cúng và vui vẻ.

  • As the clock struck midnight, the exhausted girls settling into their makeshift beds, whispering secrets and sharing stories until drifting off into a peaceful slumber.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, những cô gái kiệt sức nằm trên chiếc giường tạm bợ, thì thầm những bí mật và chia sẻ những câu chuyện cho đến khi chìm vào giấc ngủ yên bình.

  • The slumber party continued into the wee hours of the morning with games, music, and laughter that echoed through the halls.

    Bữa tiệc ngủ kéo dài đến tận sáng sớm với các trò chơi, âm nhạc và tiếng cười vang vọng khắp hành lang.

  • The next morning, the rugged survivors of the slumber party, bleary-eyed and yawning, stumbled out of their sleeping bags for a final round of breakfast and goodbyes.

    Sáng hôm sau, những người sống sót sau bữa tiệc ngủ, mắt lờ đờ và ngáp dài, loạng choạng bước ra khỏi túi ngủ để ăn sáng và tạm biệt.

  • The slumber party was a night filled with unforgettable memories, from secrets shared and games played, to cozy nights and endless fun.

    Bữa tiệc ngủ là một đêm tràn ngập những kỷ niệm khó quên, từ những bí mật được chia sẻ và trò chơi, cho đến những đêm ấm cúng và niềm vui bất tận.

  • The girls couldn't believe how fast the slumber party flew by, and it seemed like just a few hours ago they were playing dress-up and painting nails.

    Các cô gái không thể tin được bữa tiệc ngủ trôi qua nhanh đến thế, và có vẻ như chỉ vài giờ trước họ vẫn còn chơi trò hóa trang và sơn móng tay.

  • They vowed to make it a tradition, a habit that would recur every year, so they could dream of more slumber party adventures in the future.

    Họ thề sẽ biến việc này thành một truyền thống, một thói quen lặp lại hàng năm, để họ có thể mơ về nhiều cuộc phiêu lưu trong bữa tiệc ngủ hơn trong tương lai.

  • The slumber party was a celebration of friendship and an affirmation that there was nothing quite as delightful as a group of friends, snuggled into their sleeping bags, enjoying a night of shared slumber.

    Bữa tiệc ngủ là một lễ kỷ niệm tình bạn và khẳng định rằng không có gì thú vị hơn một nhóm bạn, rúc mình vào túi ngủ, cùng nhau tận hưởng một đêm ngủ ngon.

  • The girls left the slumber party, feeling heard, seen, and loved, promising to return next year, with more laughter, more games, and more slumbering.

    Các cô gái rời khỏi bữa tiệc ngủ, cảm thấy được lắng nghe, được nhìn thấy và được yêu thương, hứa sẽ quay lại vào năm sau, với nhiều tiếng cười hơn, nhiều trò chơi hơn và nhiều giấc ngủ hơn.