Định nghĩa của từ pajamas

pajamasnoun

bộ đồ ngủ

/pəˈdʒɑːməz//pəˈdʒæməz/

Từ "pajamas" có nguồn gốc thú vị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiểu lục địa Ấn Độ, cụ thể là ở Đế chế Mughal, nơi nó được gọi là "paejama" hoặc "paejamae". Nó dùng để chỉ quần rộng rãi mà cư dân địa phương mặc, bao gồm cả giới quý tộc, như một loại trang phục thoải mái và thiết thực để mặc ở nhà. Từ này được đưa vào các ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Anh, và ban đầu được viết là "pyjamas" vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở phương Tây, đặc biệt là vào thời đại Victoria, như một xu hướng thời trang. Mặc dù ban đầu được cả nam và nữ mặc như một loại trang phục, nhưng cuối cùng nó đã trở thành trang phục chủ đạo của đồ ngủ nam. Ngày nay, thuật ngữ "pajamas" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để chỉ đồ ngủ thoải mái, thường bao gồm quần rộng rãi và áo sơ mi hoặc áo choàng. Nguồn gốc của từ "pajamas" phản ánh sự trao đổi văn hóa và ảnh hưởng giữa Đông và Tây, và sự phát triển của nó theo thời gian phản ánh sự thay đổi của xu hướng thời trang và lối sống.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningpijama, quần áo ngủ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah slipped into her cozy pajamas after a long day at work.

    Sarah mặc bộ đồ ngủ ấm áp sau một ngày dài làm việc.

  • The children scrambled into their pajamas, eager for Santa to arrive.

    Những đứa trẻ vội vã mặc đồ ngủ, háo hức chờ ông già Noel đến.

  • John refused to wear anything but his favorite pajamas to bed.

    John từ chối mặc bất cứ thứ gì ngoài bộ đồ ngủ yêu thích của mình khi đi ngủ.

  • The hotel provided luxurious silk pajamas for their guests to wear.

    Khách sạn cung cấp đồ ngủ bằng lụa sang trọng cho khách mặc.

  • After the sleepover, the girls changed into their matching pajamas for a nap.

    Sau khi ngủ lại, các cô gái thay bộ đồ ngủ giống nhau để ngủ trưa.

  • Jenny prefers to wear pajama pants and a T-shirt instead of jeans during the weekends.

    Jenny thích mặc quần ngủ và áo phông thay vì quần jean vào cuối tuần.

  • The couple snuggled in their pajamas, enjoying a romantic movie night.

    Cặp đôi quấn quýt trong bộ đồ ngủ, tận hưởng một đêm xem phim lãng mạn.

  • Max's little sister insisted on wearing her floral pajamas to the family photo shoot.

    Em gái của Max nhất quyết mặc bộ đồ ngủ hoa khi chụp ảnh gia đình.

  • Teddy wore his football-themed pajamas to bed every night during the playoffs.

    Teddy mặc bộ đồ ngủ có chủ đề bóng đá đi ngủ mỗi đêm trong suốt trận play-off.

  • The loungewear catalog showcased a range of comfortable and cozy pajamas for men and women.

    Danh mục đồ mặc ở nhà giới thiệu nhiều loại đồ ngủ thoải mái và ấm áp dành cho nam và nữ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches