Định nghĩa của từ slow lane

slow lanenoun

làn đường chậm

/ˈsləʊ leɪn//ˈsləʊ leɪn/

Cụm từ "slow lane" là một thuật ngữ thông tục được sử dụng để mô tả phần đường ít đông đúc hoặc ít tắc nghẽn hơn, đặc biệt là trên đường cao tốc hoặc đường cao tốc miễn phí. Cụm từ này có nguồn gốc từ Hoa Kỳ và bắt nguồn từ thực tế là các phương tiện di chuyển chậm hơn thường sử dụng làn đường này trong khi các phương tiện nhanh hơn sẽ sử dụng các làn đường khác đông đúc hơn. Vào những ngày đầu của đường cao tốc tại Hoa Kỳ, chỉ có một làn đường cho mỗi hướng. Tuy nhiên, khi lưu lượng giao thông tăng lên, các làn đường bổ sung đã được thêm vào, với làn bên trái đóng vai trò là làn đường vượt cho các phương tiện nhanh hơn. Làn bên phải, ban đầu bao gồm các phương tiện di chuyển chậm hơn, được gọi là "slow lane.". Tên này kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, bao gồm Vương quốc Anh, Canada và Úc. Cụm từ "slow lane" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người hoặc một vật nào đó đang di chuyển chậm hơn những người khác. Cách sử dụng này chủ yếu để so sánh với một người khác hoặc một nhóm người di chuyển nhanh hơn. Trong bối cảnh này, "slow lane" đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong cách sử dụng tiếng Anh thông thường và không chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • While the fast drivers sped by in the left lane, I carefully stayed in the slow lane to avoid traffic congestion and enjoy a relaxed drive.

    Trong khi những người lái xe nhanh chạy qua ở làn bên trái, tôi cẩn thận đi ở làn chậm để tránh tắc đường và tận hưởng chuyến đi thư giãn.

  • In order to conserve fuel and reduce my carbon footprint, I opted to drive in the slow lane and let the other cars pass me by.

    Để tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải carbon, tôi đã chọn lái xe ở làn chậm và để những xe khác vượt qua.

  • As the rush hour traffic came to a standstill on the freeway, I breathed a sigh of relief that I had chosen to take the slow lane, where I could at least maintain a steady pace.

    Khi dòng xe cộ vào giờ cao điểm dừng lại trên đường cao tốc, tôi thở phào nhẹ nhõm vì đã chọn đi làn chậm, nơi tôi ít nhất có thể duy trì tốc độ ổn định.

  • I prefer to drive in the slow lane during my morning commute as it allows me to fully absorb the scenic route and gently start my day.

    Tôi thích lái xe ở làn đường chậm khi đi làm vào buổi sáng vì như vậy tôi có thể ngắm trọn cảnh đẹp trên đường đi và bắt đầu ngày mới một cách nhẹ nhàng.

  • The slow lane was less congested during my lunchtime errands, which caused me to make it back to my desk with plenty of time to spare.

    Làn đường chậm hơn ít tắc nghẽn hơn trong giờ ăn trưa của tôi, nhờ đó tôi có thể quay lại bàn làm việc của mình với nhiều thời gian rảnh rỗi.

  • I was glad to find that the right lane on the highway was mostly empty as I cruised along at a leisurely pace, enjoying the scenery and avoiding the chaos of the fast lane.

    Tôi rất vui khi thấy làn đường bên phải trên xa lộ hầu như trống rỗng khi tôi thong thả lái xe, tận hưởng cảnh đẹp và tránh sự hỗn loạn của làn đường nhanh.

  • During rainy weather, I recommend driving in the slow lane as the extra space between cars and easy-going speed can give motorists more time to react and avoid hydroplaning.

    Khi trời mưa, tôi khuyên bạn nên lái xe ở làn đường chậm vì khoảng cách rộng hơn giữa các xe và tốc độ chậm có thể giúp người lái xe có thêm thời gian phản ứng và tránh hiện tượng trượt nước.

  • When I'm feeling particularly stressed, I find refuge in taking the slow lane as I wind my way through the city streets, aiding my mental clarity and reducing my tension levels.

    Khi cảm thấy đặc biệt căng thẳng, tôi tìm cách đi chậm rãi qua những con phố trong thành phố, giúp tinh thần minh mẫn và giảm mức độ căng thẳng.

  • In rush hour, the slow lane is the best choice for elderly drivers, pregnant women and expectant fathers alike, giving them added safety and comfort during the busiest hours of the day.

    Vào giờ cao điểm, làn đường chậm là lựa chọn tốt nhất cho người lái xe lớn tuổi, phụ nữ mang thai và các ông bố tương lai, mang lại cho họ sự an toàn và thoải mái hơn trong những giờ cao điểm nhất trong ngày.

  • After a hectic week at work, the slow lane allows me to switch off from the hustle and bustle of life, taking me back to a simpler and more peaceful place.

    Sau một tuần làm việc bận rộn, nhịp sống chậm rãi giúp tôi thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống, đưa tôi trở về với nơi giản dị và yên bình hơn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

in the slow lane
not making progress as fast as other people, countries, companies, etc.