Định nghĩa của từ slow cooker

slow cookernoun

nồi nấu chậm

/ˈsləʊ kʊkə(r)//ˈsləʊ kʊkər/

Thuật ngữ "slow cooker" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1970 để mô tả một loại thiết bị điện cho phép nấu thực phẩm ở nhiệt độ thấp trong thời gian dài. Nồi nấu chậm, còn được gọi là Crock-Pot hoặc nồi nấu có thể lập trình, ban đầu được Công ty sản xuất Rival tiếp thị dưới tên thương hiệu "Naxon Beanery". Tên "Beanery" phản ánh chức năng ban đầu của thiết bị, đó là nấu đậu khô trong vòng vài giờ. Từ "slow cooker" được chọn để nhấn mạnh quá trình nấu chậm và đều của thiết bị, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để làm mềm thịt và chế biến các món ăn khác với hương vị và dinh dưỡng tối ưu. Ngày nay, nồi nấu chậm đã trở thành một thiết bị nhà bếp phổ biến, với hàng triệu hộ gia đình trên toàn thế giới lựa chọn sử dụng chúng vì sự tiện lợi, giá cả phải chăng và lợi ích nấu ăn lành mạnh.

namespace
Ví dụ:
  • I love using my slow cooker to prepare hearty and flavorful stews that simmer slowly all day, leaving my house filled with tantalizing aromas.

    Tôi thích sử dụng nồi nấu chậm để chế biến các món hầm đậm đà và thơm ngon, ninh nhỏ lửa suốt cả ngày, khiến ngôi nhà của tôi tràn ngập hương thơm hấp dẫn.

  • On busy weeknights, I rely on my slow cooker to prepare succulent pulled pork for sandwiches, letting it cook low and slow until it falls apart on its own.

    Vào những tối trong tuần bận rộn, tôi dùng nồi nấu chậm để chế biến món thịt lợn xé mềm ngon ngọt cho bánh sandwich, nấu ở lửa nhỏ và chậm cho đến khi thịt tự mềm ra.

  • For a cozy and comforting meal, I toss ingredients like carrots, celery, onions, and chicken into my slow cooker, letting it simmer together until the vegetables are tender and the chicken is cooked through.

    Để có một bữa ăn ấm cúng và thoải mái, tôi cho các nguyên liệu như cà rốt, cần tây, hành tây và thịt gà vào nồi nấu chậm, đun liu riu cho đến khi rau mềm và thịt gà chín.

  • Coffee and oats cook together overnight in my slow cooker, creating a warm and nutritious breakfast that's waiting for me in the morning.

    Cà phê và yến mạch được nấu cùng nhau qua đêm trong nồi nấu chậm của tôi, tạo ra một bữa sáng ấm áp và bổ dưỡng đang chờ tôi vào buổi sáng.

  • This recipe for chili is made easy with my slow cooker, as I simply combine ground beef, beans, tomatoes, and spices, then let it all meld together until it's rich, hearty, and delicious.

    Công thức làm món ớt này rất dễ thực hiện bằng nồi nấu chậm của tôi, vì tôi chỉ cần trộn thịt bò xay, đậu, cà chua và gia vị, sau đó để tất cả hòa quyện với nhau cho đến khi hỗn hợp đậm đà, đậm đà và ngon miệng.

  • Slow cooking whole chickens is a luscious way to enjoy flavorful chicken and moist, tender meat for a family gathering or dinner party.

    Nấu chậm gà nguyên con là một cách tuyệt vời để thưởng thức thịt gà thơm ngon và thịt mềm, ẩm trong bữa tiệc gia đình hoặc tiệc tối.

  • I use my slow cooker to create delicious fruit-based desserts, such as poached pears or cinnamon apples, letting the ingredients gently cook until they are mouth-watering and fragrant.

    Tôi sử dụng nồi nấu chậm để tạo ra các món tráng miệng ngon từ trái cây, chẳng hạn như lê luộc hoặc táo quế, để các nguyên liệu nấu nhẹ nhàng cho đến khi chúng thơm ngon và hấp dẫn.

  • I save time and energy by making soups in my slow cooker, allowing the broth to simmer and the vegetables to cook slowly for a flavorful and satisfying meal.

    Tôi tiết kiệm thời gian và năng lượng bằng cách nấu súp trong nồi nấu chậm, để nước dùng sôi liu riu và rau chín từ để có một bữa ăn ngon miệng và thỏa mãn.

  • A slow cooker is particularly useful on summer weekends when hosting a BBQ, as it allows me to prepare side dishes like vegetables and baked beans without heating up my indoor kitchen space.

    Nồi nấu chậm đặc biệt hữu ích vào những ngày cuối tuần mùa hè khi tổ chức tiệc nướng, vì nó cho phép tôi chế biến các món ăn kèm như rau và đậu nướng mà không làm nóng không gian bếp trong nhà.

  • I'm a fan of experimenting and trying out new recipes on my slow cooker, as it's a forgiving appliance that allows me to savor the joy of cooking without the added stress of rushing to ensure everything is just right.

    Tôi thích thử nghiệm và thử nghiệm các công thức nấu ăn mới bằng nồi nấu chậm vì đây là thiết bị tiện lợi giúp tôi tận hưởng niềm vui nấu nướng mà không phải căng thẳng vì phải vội vã đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan