Định nghĩa của từ slopestyle

slopestylenoun

phong cách dốc

/ˈsləʊpstaɪl//ˈsləʊpstaɪl/

Thuật ngữ "slopestyle" lần đầu tiên xuất hiện trong thế giới trượt ván trên tuyết vào cuối những năm 1990. Thuật ngữ này được đặt ra bởi vận động viên trượt ván trên tuyết chuyên nghiệp Tom Sims, người muốn mô tả một loại hình thi đấu trượt ván trên tuyết mới không giống như các sự kiện slalom và xuống dốc truyền thống. Sims hình dung ra một cuộc thi mà những người trượt ván trên tuyết sẽ được cung cấp một công viên địa hình chứa đầy đủ các loại chướng ngại vật, chẳng hạn như lan can, đường nhảy và hộp, và sẽ được yêu cầu điều hướng đường đua theo bất kỳ cách nào họ thấy phù hợp. Mục tiêu là thúc đẩy giới hạn của sự sáng tạo và không khí lớn trong khi thể hiện phong cách và khả năng kỹ thuật của người trượt. Cái tên "slopestyle" được chọn vì bố cục đường đua có thể được coi là "sloppy" và ít có cấu trúc hơn so với các đường đua slalom và xuống dốc cứng nhắc hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã trở nên có ý nghĩa hơn là chỉ một đường đua trượt ván trên tuyết lộn xộn. Bây giờ nó đề cập đến một sự kiện tự do nơi người đi xe có thể thể hiện khả năng của mình trong bất kỳ môn thể thao nào họ chọn, từ trượt ván đến các cuộc thi biểu diễn xe đạp BMX đến trượt tuyết và trượt ván trên tuyết. Trong tất cả các hình thức của slopestyle, sự nhấn mạnh là sự sáng tạo, tính thể thao và thể hiện cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The skiers and snowboarders competed in an intense slopestyle competition, showcasing their skills on the course filled with jumps, rails, and boxes.

    Những người trượt tuyết và trượt ván đã tranh tài trong một cuộc thi trượt dốc đầy căng thẳng, thể hiện kỹ năng của mình trên đường đua đầy những cú nhảy, lan can và hộp.

  • She dominated the slopestyle category with her daring tricks and won the gold medal at the Winter X Games.

    Cô đã thống trị hạng mục slopestyle với những pha nhào lộn táo bạo và giành huy chương vàng tại Winter X Games.

  • In slopestyle skiing, competitors combine speed, style, and technical tricks to score points.

    Trong môn trượt tuyết slopestyle, người chơi kết hợp tốc độ, phong cách và các kỹ thuật để ghi điểm.

  • The slopestyle event was the highlight of the action sports festival, attracting thousands of spectators.

    Sự kiện slopestyle là điểm nhấn của lễ hội thể thao mạo hiểm, thu hút hàng ngàn khán giả.

  • The winner of the slopestyle competition was determined by a panel of judges, who awarded points based on both execution and creativity.

    Người chiến thắng trong cuộc thi slopestyle được xác định bởi một hội đồng giám khảo, những người sẽ chấm điểm dựa trên cả phần thực hiện và tính sáng tạo.

  • The snow-covered slopestyle course was the talk of the town, with participants pushing the boundaries of what's possible on skis and snowboards.

    Đường trượt dốc phủ đầy tuyết là chủ đề bàn tán của cả thị trấn, khi những người tham gia thử thách khả năng trượt tuyết và ván trượt tuyết của mình.

  • The young athlete made his debut in slopestyle snowboarding, impressing the crowd with his innovative moves.

    Vận động viên trẻ này đã ra mắt bộ môn trượt ván dốc và gây ấn tượng với đám đông bằng những động tác sáng tạo của mình.

  • The slopestyle course featured a mix of obstacles, from small jumps to massive drops, testing the limits of the competitors' abilities.

    Đường đua slopestyle có sự kết hợp của nhiều chướng ngại vật, từ những cú nhảy nhỏ đến những cú rơi lớn, thử thách giới hạn khả năng của người tham gia.

  • After years of training, he finally clinched the slopestyle title, marking a milestone in his athletic career.

    Sau nhiều năm tập luyện, cuối cùng anh đã giành được danh hiệu slopestyle, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp thể thao của mình.

  • As the slopestyle finals began, the nerves of the athletes were on full display, their hearts pounding with anticipation.

    Khi trận chung kết slopestyle bắt đầu, sự hồi hộp của các vận động viên được thể hiện rõ ràng, tim họ đập thình thịch vì háo hức.