Định nghĩa của từ terrain park

terrain parknoun

công viên địa hình

/təˈreɪn pɑːk//təˈreɪn pɑːrk/

Thuật ngữ "terrain park" bắt nguồn từ những năm 1980, trong thời điểm các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết bắt đầu nhận ra sự phổ biến ngày càng tăng của môn trượt tuyết tự do và trượt ván trên tuyết. Những môn thể thao này, tập trung nhiều hơn vào các mánh khóe hơn là trượt tuyết hoặc trượt ván trên tuyết truyền thống, cần các đặc điểm địa hình cụ thể để thực hiện các động tác này. Các công viên địa hình, còn được gọi là công viên địa hình tự do, được xây dựng với các yêu cầu này trong tâm trí, có các chướng ngại vật nhân tạo như đường nhảy, lan can và hộp. Tên "terrain park" xuất phát từ thực tế là các đặc điểm này được tích hợp vào địa hình tuyết tự nhiên, tạo ra trải nghiệm trượt tuyết hoặc trượt ván trên tuyết độc đáo và thú vị. Sự phổ biến của các công viên địa hình đã tăng lên kể từ đó, với nhiều khu nghỉ dưỡng hiện có các khu vực chuyên biệt dành cho các vận động viên tự do ở mọi cấp độ.

namespace
Ví dụ:
  • The skier soared through the air as she caught some big jumps in the bustling terrain park.

    Người trượt tuyết bay vút lên không trung khi thực hiện một số cú nhảy lớn trong công viên địa hình đông đúc.

  • The terrain park was filled with intricate obstacles, including rails, boxes, and jumps.

    Công viên địa hình có rất nhiều chướng ngại vật phức tạp, bao gồm đường ray, hộp và đường nhảy.

  • Snowboarders shredded the terrain park, carving out intricate lines and tricks.

    Những người trượt ván trên tuyết đã lướt qua công viên địa hình, tạo ra những đường trượt và kỹ thuật phức tạp.

  • The mountain resort transformed one of its slopes into a terrain park, complete with features for all skill levels.

    Khu nghỉ dưỡng trên núi đã biến một trong những con dốc thành công viên địa hình, có đầy đủ các tính năng phù hợp với mọi cấp độ kỹ năng.

  • The skier crashed hard on the edge of the terrain park; thankfully, he was wearing his helmet.

    Người trượt tuyết ngã mạnh xuống mép công viên địa hình; may mắn thay, anh ta đã đội mũ bảo hiểm.

  • The terrain park was closed for maintenance during the afternoon, but it'll be open again this evening.

    Công viên địa hình đã đóng cửa để bảo trì vào buổi chiều nhưng sẽ mở cửa trở lại vào tối nay.

  • The terrain park is known for its white-knuckle half-pipe, where skiers and snowboarders perform daring tricks.

    Công viên địa hình này nổi tiếng với đường trượt nửa ống nguy hiểm, nơi những người trượt tuyết và trượt ván thực hiện những pha nhào lộn táo bạo.

  • Beginner skiers can learn the basics of terrain park skiing from the certified instructors at the resort.

    Người mới bắt đầu trượt tuyết có thể học những điều cơ bản về trượt tuyết địa hình từ các hướng dẫn viên được chứng nhận tại khu nghỉ dưỡng.

  • The terrain park became a popular destination for snowboarders after the addition of a new rail section.

    Công viên địa hình này đã trở thành điểm đến phổ biến cho những người trượt tuyết sau khi có thêm một đoạn đường ray mới.

  • The terrain park was the site of a national snowboarding competition, attracting top athletes from around the globe.

    Công viên địa hình này là nơi tổ chức cuộc thi trượt ván trên tuyết cấp quốc gia, thu hút các vận động viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới.