Định nghĩa của từ slack off

slack offphrasal verb

lười biếng

////

Cụm từ "slack off" là một thuật ngữ lóng đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong cuộc Cách mạng Công nghiệp ở Anh. Vào thời điểm đó, công nhân trong các nhà máy dệt phải duy trì một mức năng suất nhất định. Những người không đạt được mục tiêu của mình được gọi là "slackers", vì họ bị coi là lười biếng hoặc kém hiệu quả. Thuật ngữ này bắt nguồn từ danh từ "slack", có nghĩa là "lỏng lẻo hoặc thùng thình", và được sử dụng để mô tả các loại vải dệt kém có sợi chỉ lỏng lẻo hoặc không đều. Động từ "slack" cũng có nghĩa lịch sử là "bỏ bê nhiệm vụ", vì người lười biếng là người không hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách siêng năng. Vào cuối những năm 1800, các biểu thức "slack off" và "slacking" đã xuất hiện như những cách không chính thức để mô tả một người không hoàn toàn tập trung vào công việc hoặc không hoàn thành trách nhiệm của mình. Theo thời gian, việc sử dụng "slack off" cũng được mở rộng để mô tả một người lười biếng hoặc không hiệu quả nói chung, không chỉ trong bối cảnh công việc. Cụm từ này hiện đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng và thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ bối cảnh học thuật đến các cuộc trò chuyện thông thường. Nó tiếp tục truyền tải ý nghĩa của việc không có động lực hoặc không nỗ lực đủ để đạt được mục tiêu của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been slacking off during work hours, much to the frustration of her colleagues.

    Sarah đã lười biếng trong giờ làm việc, khiến các đồng nghiệp rất thất vọng.

  • I refused to let my team members slack off and urged them to work harder towards achieving our goals.

    Tôi không muốn các thành viên trong nhóm của mình lười biếng và thúc giục họ làm việc chăm chỉ hơn để đạt được mục tiêu.

  • The students in the back of the classroom are slacking off and not paying attention to the teacher's lecture.

    Những học sinh ở phía sau lớp học đang lười biếng và không chú ý đến bài giảng của giáo viên.

  • After a long and tiring day at work, I didn't want to cook dinner and decided to slack off and order takeout instead.

    Sau một ngày dài làm việc mệt mỏi, tôi không muốn nấu bữa tối nên quyết định lười biếng và gọi đồ ăn mang về.

  • The manager reprimanded the employee for slacking off and demanded that he start taking his work more seriously.

    Người quản lý khiển trách nhân viên vì lười biếng và yêu cầu anh ta phải nghiêm túc hơn với công việc.

  • The team's productivity declined due to some members slacking off and not meeting their targets.

    Năng suất của nhóm giảm sút do một số thành viên lười biếng và không đạt được mục tiêu.

  • The team lead noticed that some team members were slacking off and took strict measures to ensure everyone was pulling their weight.

    Trưởng nhóm nhận thấy một số thành viên trong nhóm đang lười biếng và đã áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo mọi người đều hoàn thành tốt nhiệm vụ.

  • The student slacked off during the midterm, but was lucky enough to pass due to his exceptional scores in the previous exams.

    Cậu học sinh này đã chểnh mảng trong kỳ thi giữa kỳ, nhưng vẫn may mắn đỗ nhờ điểm số vượt trội trong kỳ thi trước.

  • My sister took a break from work and started slacking off, which led to her falling behind on her tasks.

    Chị gái tôi đã nghỉ làm và bắt đầu lười biếng, điều này khiến chị ấy bị chậm trễ trong việc hoàn thành nhiệm vụ.

  • I decided to slack off and take the day off as a mental health break, knowing that I could make up for the loss of productivity during the upcoming workweek.

    Tôi quyết định nghỉ ngơi và dành một ngày để thư giãn tinh thần, biết rằng mình có thể bù đắp lại năng suất làm việc bị mất trong tuần làm việc tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan