Định nghĩa của từ skipjack

skipjacknoun

cá ngừ vằn

/ˈskɪpdʒæk//ˈskɪpdʒæk/

Từ "skipjack" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 ở Anh. Trong thời gian này, ngư dân sẽ sử dụng một loại thuyền buồm lugger gọi là "skipjack" để đánh bắt cá, đặc biệt là cá trích, ở Biển Bắc. Thuật ngữ "skipjack" được cho là bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "scip" có nghĩa là "ship" và "jack" có nghĩa là "người hầu nam trẻ tuổi" hoặc "youth". Tên này có thể ám chỉ bản chất nhanh nhẹn và linh hoạt của chiếc thuyền, tương tự như một người hầu trẻ tuổi và năng động. Theo thời gian, thuật ngữ "skipjack" bắt đầu không chỉ ám chỉ loại thuyền mà còn ám chỉ bản thân loài cá, đặc biệt là cá trích châu Âu (Clupea harengus). Điều này có thể là do việc sử dụng rộng rãi thuyền để đánh bắt cá trích, dẫn đến việc loài cá này thường được gọi là "skipjacks" ở các chợ Anh. Ngày nay, thuật ngữ "skipjack" vẫn được sử dụng trong ngành đánh bắt cá và trong ẩm thực Anh để chỉ cá trích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon nhảy (đồ chơi của trẻ con)

meaningcá nhảy; bọ nhảy

namespace
Ví dụ:
  • In the Chesapeake Bay, a pod of skipjack trembled the waters as they skipped gracefully over the surface.

    Ở Vịnh Chesapeake, một đàn cá ngừ làm rung chuyển mặt nước khi chúng nhảy nhót một cách duyên dáng trên mặt nước.

  • The festivities were scheduled to begin at noon, but due to the pouring rain, the celebration was postponed until tomorrow, skipping today's events.

    Lễ hội dự kiến ​​bắt đầu vào buổi trưa, nhưng do trời mưa như trút nước nên lễ hội đã bị hoãn lại đến ngày mai, bỏ qua các sự kiện của ngày hôm nay.

  • Mark's skipjack heartbeat increased as he received the news that he had advanced to the next round of the competition.

    Nhịp tim của Mark tăng nhanh khi anh nhận được tin mình đã lọt vào vòng tiếp theo của cuộc thi.

  • Sarah jumped onto the trampoline, propelling herself into the air, skipping a few times before she gracefully landed on its surface.

    Sarah nhảy lên tấm bạt lò xo, đẩy mình lên không trung, nhảy vài lần trước khi nhẹ nhàng đáp xuống bề mặt tấm bạt lò xo.

  • The cable TV, unable to receive any signal, skipped across the screen, producing flickering lines and distorted video.

    Truyền hình cáp không thể nhận được bất kỳ tín hiệu nào, nhảy trên màn hình, tạo ra các đường nhấp nháy và hình ảnh bị méo mó.

  • Unable to find his reading glasses, Tom squinted at the text, skipping words and lines as he struggled to decipher the novel.

    Không tìm thấy kính đọc sách, Tom nheo mắt nhìn văn bản, bỏ qua các từ và dòng khi cố gắng giải mã cuốn tiểu thuyết.

  • The tip of a wave rushed past the shore, skipping over the pebbles that littered the beach.

    Đầu của một con sóng ập vào bờ, lướt qua những viên sỏi rải rác trên bãi biển.

  • The children hiked through the woods, their sneakers lightly skipping on the soft forest path.

    Những đứa trẻ đi bộ xuyên qua khu rừng, đôi giày thể thao của chúng nhảy nhẹ trên con đường rừng mềm mại.

  • Janine, skipping happily along the sidewalk, chased after her balloon, which had escaped from her grasp.

    Janine nhảy nhót vui vẻ trên vỉa hè, đuổi theo quả bóng bay đã vuột khỏi tay cô bé.

  • The dog barked, his tail wagging excitedly as his leash skipped across the hardwood floor, signalling his desire to go outside for a walk.

    Con chó sủa, đuôi vẫy phấn khích khi dây xích của nó nhảy trên sàn gỗ cứng, báo hiệu mong muốn được ra ngoài đi dạo.