Định nghĩa của từ skin up

skin upphrasal verb

da lên

////

Thuật ngữ "skin up" có nguồn gốc từ những năm 1970 và 80 trong thế giới trượt tuyết, đặc biệt là ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình loại bỏ sáp khỏi đáy của dây buộc ván trượt của một người để họ có thể bám tuyết tốt hơn trong quá trình leo dốc. Kỹ thuật này, còn được gọi là da leo núi, cho phép người trượt tuyết đạt đến độ cao lớn hơn và tận hưởng những lần xuống dốc dài hơn. Thuật ngữ "skin up" kể từ đó đã được những người đam mê cần sa sử dụng như một cụm từ lóng để mô tả hành động nhét tẩu hoặc cuốn một điếu cần sa, vì quá trình này bao gồm "lột da" cần sa để làm mềm và chuẩn bị để sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • After several hours of hiking, the group decided to skin up the mountain to ensure a fresh run down in the morning.

    Sau nhiều giờ đi bộ đường dài, nhóm quyết định leo lên núi để có thể chạy xuống vào sáng hôm sau.

  • In order to fully enjoy the powder, we skinned up the hill before the lifts opened to beat the crowds.

    Để có thể tận hưởng trọn vẹn lớp tuyết bột, chúng tôi phải leo lên đồi trước khi thang máy mở cửa để tránh đám đông.

  • Skinning up the mountain under the stars was a magical experience we will never forget.

    Leo núi dưới bầu trời đầy sao là một trải nghiệm kỳ diệu mà chúng tôi sẽ không bao giờ quên.

  • The backcountry traverse requires a fair amount of skinning up, but the solitude and untracked snow make it all worth it.

    Chuyến đi xuyên qua vùng hẻo lánh đòi hỏi phải có khá nhiều da, nhưng sự vắng vẻ và tuyết chưa có dấu chân khiến mọi công sức đều xứng đáng.

  • The skintrack we created the previous day made for easier skinning up the second time around.

    Đường viền da mà chúng tôi tạo ra ngày hôm trước giúp cho việc lột da trở nên dễ dàng hơn vào lần thứ hai.

  • Skinning up the mountain can be a great workout, but it's worth it for the superb descent that follows.

    Leo núi có thể là một bài tập luyện tuyệt vời, nhưng rất đáng để thử vì đoạn đường xuống dốc tuyệt đẹp tiếp theo.

  • We skinned up the steep hillside with care, as the exposed terrain could be dangerous if we lost our footing.

    Chúng tôi cẩn thận leo lên sườn đồi dốc vì địa hình hiểm trở có thể nguy hiểm nếu chúng tôi bị trượt chân.

  • If you're a novice backcountry skier, skinning up can be quite intimidating at first, but with practice, it becomes much easier.

    Nếu bạn là người mới tập trượt tuyết ở vùng hẻo lánh, việc trượt tuyết bằng da có thể khá đáng sợ lúc đầu, nhưng sau khi luyện tập, việc này sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều.

  • Skinning up a five-thousand-foot vertical gain might seem daunting, but the stunning alpine vistas we saw from the summit made it all worth it.

    Leo lên độ cao năm nghìn feet có vẻ khó khăn, nhưng quang cảnh núi cao tuyệt đẹp mà chúng tôi nhìn thấy từ đỉnh núi khiến mọi nỗ lực đều xứng đáng.

  • The art of skinning up requires patience, technique, and a fair amount of stamina, but it's a skill worth perfecting for the dedicated skier.

    Nghệ thuật trượt tuyết đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ thuật và sức bền khá cao, nhưng đây là kỹ năng đáng để người trượt tuyết chuyên nghiệp hoàn thiện.