Định nghĩa của từ skimp

skimpverb

tiết kiệm

/skɪmp//skɪmp/

Từ "skimp" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 như một biến thể của động từ "skip", có nghĩa là di chuyển nhanh hoặc nhẹ. Từ này thường được dùng để mô tả các chuyển động nhanh và nhẹ, chẳng hạn như nhảy qua chướng ngại vật hoặc nhảy qua một điệu nhảy. Từ "skimp" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối những năm 1700, với ý nghĩa gần giống với cách sử dụng hiện tại. Vào thời điểm đó, "skimp" ám chỉ cách làm việc tiết kiệm hoặc tiết kiệm, thường theo nghĩa tiêu cực. Từ này được dùng để mô tả một người keo kiệt hoặc bủn xỉn, có lẽ vì họ sẽ "skip" đối với những món đồ đắt tiền hoặc không cần thiết. Theo thời gian, ý nghĩa của "skimp" đã phát triển để bao gồm ý tưởng về sự thiếu hụt hoặc không đầy đủ. Đến thế kỷ 19, từ này có nghĩa là "bỏ ra" hoặc "bỏ sót", như trong "to skimp on details" hoặc "to skimp on food." Ngày nay, từ "skimp" thường được liên kết với quần áo và được sử dụng để mô tả việc mặc quá ít hoặc không đủ quần áo để che cơ thể. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của nó là một cách tiết kiệm hoặc kinh tế để làm mọi việc vẫn còn rõ ràng trong cách sử dụng hiện đại, như khi chúng ta nói "skimp on expenses" hoặc "skimp on supplies."

Tóm Tắt

type động từ

meaningbủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)

exampleto skimp somebody in food: tính từng miếng ăn với người nào

namespace
Ví dụ:
  • Kate refused to skimp on the safety features of her car, insisting on purchasing a model with all the latest advanced technologies.

    Kate từ chối cắt giảm các tính năng an toàn của xe và nhất quyết mua một mẫu xe có đầy đủ các công nghệ tiên tiến mới nhất.

  • The party organizers didn't skimp on the decorations, adorning the venue with stunning floral arrangements and twinkling lights.

    Những người tổ chức bữa tiệc không hề tiết kiệm trong việc trang trí, họ trang hoàng địa điểm tổ chức bằng những lẵng hoa tuyệt đẹp và ánh đèn nhấp nháy.

  • In order to save money, John skimped on the groceries and ended up eating instant noodles for a week.

    Để tiết kiệm tiền, John đã cắt giảm chi phí mua thực phẩm và ăn mì ăn liền trong một tuần.

  • The coach warned the team not to skimp on their training regimen or risk losing the championship.

    Huấn luyện viên đã cảnh báo toàn đội không được lơ là chế độ tập luyện nếu không muốn mất chức vô địch.

  • Despite being on a tight budget, Jasmine refused to skimp on her wedding dress, splurging on a dream gown that would make her feel like a queen on her special day.

    Mặc dù ngân sách eo hẹp, Jasmine vẫn từ chối cắt giảm chi phí cho váy cưới, cô chi mạnh tay cho chiếc váy cưới trong mơ giúp cô cảm thấy mình như một nữ hoàng trong ngày trọng đại của mình.

  • Sophie's boss insisted that she not skimp on the quality of the product, as the company's reputation depended on its excellent standards.

    Ông chủ của Sophie nhấn mạnh rằng cô không được lơ là về chất lượng sản phẩm vì danh tiếng của công ty phụ thuộc vào các tiêu chuẩn tuyệt vời của nó.

  • The artist refused to skimp on the thickness of the canvas or the quality of the paints, insisting on using only the highest quality materials.

    Nghệ sĩ từ chối cắt giảm độ dày của vải hoặc chất lượng sơn, mà chỉ sử dụng những vật liệu có chất lượng cao nhất.

  • The caterer warned the bride not to skimp on the food, as the guests would expect delicious and plentiful dishes at a high-end wedding.

    Người phục vụ tiệc đã cảnh báo cô dâu không nên tiết kiệm đồ ăn vì khách mời sẽ mong đợi những món ăn ngon và đầy đặn trong một đám cưới cao cấp.

  • The construction workers buckled down and worked overtime to complete the building, refusing to skimp on the standards or safety protocols.

    Những công nhân xây dựng đã nỗ lực hết mình và làm thêm giờ để hoàn thành tòa nhà, từ chối lơ là các tiêu chuẩn hoặc quy trình an toàn.

  • The chef refused to skimp on the ingredients, using only the freshest and finest meats, vegetables, and spices in his gourmet dishes.

    Đầu bếp từ chối cắt xén nguyên liệu, chỉ sử dụng những loại thịt, rau và gia vị tươi ngon nhất cho các món ăn hảo hạng của mình.