Định nghĩa của từ skating rink

skating rinknoun

sân trượt băng

/ˈskeɪtɪŋ rɪŋk//ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/

Thuật ngữ "skating rink" ban đầu dùng để chỉ một khối nước tự nhiên bị đóng băng và an toàn để trượt băng trong những tháng mùa đông. Những khối nước này được gọi là "rinks" vì chúng cung cấp một bề mặt phẳng, mịn để trượt băng. Khi môn trượt băng ngày càng phổ biến, các sân trượt nhân tạo được xây dựng để cung cấp một địa điểm trượt băng đáng tin cậy, ngay cả khi không có sân trượt tự nhiên. Các sân trượt nhân tạo đầu tiên chỉ đơn giản là bề mặt băng được dọn sạch, thường là ở ngoài trời, nhưng khi môn thể thao này trở nên phổ biến hơn, các sân trượt trong nhà đã được xây dựng. Việc xây dựng các sân trượt băng trong nhà cũng dẫn đến sự phát triển của các công nghệ mới để tạo và duy trì băng, chẳng hạn như hệ thống làm lạnh và bề mặt băng tổng hợp. Những tiến bộ này không chỉ giúp trượt băng dễ tiếp cận và thuận tiện hơn mà còn góp phần vào sự phát triển của khúc côn cầu trên băng và trượt băng nghệ thuật như các môn thể thao cạnh tranh. Tóm lại, thuật ngữ "skating rink" bắt nguồn từ việc đóng băng tự nhiên của các khối nước cung cấp một bề mặt phẳng và an toàn để trượt băng, và khi môn trượt băng ngày càng phổ biến, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cả bề mặt băng tự nhiên và nhân tạo được sử dụng cho môn thể thao mùa đông này.

namespace

a specially prepared flat surface of ice, where you can ice-skate; a building where there is a skating rink

một bề mặt băng phẳng được chuẩn bị đặc biệt, nơi bạn có thể trượt băng; một tòa nhà có sân trượt băng

Ví dụ:
  • The road was like a skating rink (= covered with ice and easy to slide on).

    Con đường giống như một sân trượt băng (= phủ đầy băng và dễ trượt).

  • We spent the afternoon at the skating rink.

    Chúng tôi dành buổi chiều ở sân trượt băng.

an area or a building where you can roller skate

một khu vực hoặc một tòa nhà nơi bạn có thể trượt patin