Định nghĩa của từ figure skating

figure skatingnoun

trượt băng nghệ thuật

/ˈfɪɡə skeɪtɪŋ//ˈfɪɡjər skeɪtɪŋ/

Thuật ngữ "figure skating" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi những người trượt băng bắt đầu biểu diễn các hình khối, các họa tiết phức tạp và hình học trên băng. Những hình khối này được tạo ra bằng cách kết hợp các cạnh, vòng quay và cú nhảy, và đóng vai trò là nền tảng cho các động tác phức tạp hơn trong môn thể thao này. Từ "figure" trong bối cảnh này ám chỉ các họa tiết và hình dạng mà những người trượt băng có thể tạo ra bằng lưỡi trượt của họ. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "figure", có nghĩa là "form" hoặc "hình dạng". Khi môn thể thao trượt băng phát triển, trượt băng nghệ thuật ngày càng trở nên phổ biến, đạt đến đỉnh cao là giải vô địch trượt băng nghệ thuật quốc tế đầu tiên vào năm 1896. Kể từ đó, trượt băng nghệ thuật đã trở thành một hình thức nghệ thuật thể thao nổi tiếng, với các cuộc thi thể hiện kỹ năng, sự duyên dáng và vẻ đẹp của những người trượt băng. Tóm lại, thuật ngữ "figure skating" có thể bắt nguồn từ hoạt động tạo ra các hình khối và họa tiết phức tạp trên băng và tiếp tục thể hiện những phẩm chất nghệ thuật và thể thao độc đáo đã biến môn thể thao này trở thành trò tiêu khiển được yêu thích trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Figure skating is a captivating sport that requires grace, power, and artistry on the ice.

    Trượt băng nghệ thuật là môn thể thao hấp dẫn đòi hỏi sự duyên dáng, sức mạnh và nghệ thuật trên sân băng.

  • The Olympic gold medalist in figure skating showcased a stunning routine that left the audience in awe.

    Huy chương vàng Olympic môn trượt băng nghệ thuật đã trình diễn một màn biểu diễn tuyệt đẹp khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The figure skating competition was intense, with each athlete striving to land complex jumps and spins.

    Cuộc thi trượt băng nghệ thuật rất căng thẳng, mỗi vận động viên đều phải cố gắng thực hiện những cú nhảy và xoay phức tạp.

  • The ice dancers in figure skating executed their routine with flawless synchronization and expression.

    Các vũ công trượt băng nghệ thuật đã thực hiện động tác của mình với sự đồng bộ và biểu cảm hoàn hảo.

  • The figure skaters accentuated their athleticism with dazzling costume designs and head-turning music.

    Những người trượt băng nghệ thuật nhấn mạnh tính thể thao của mình bằng những thiết kế trang phục rực rỡ và âm nhạc cuốn hút.

  • The figure skating team's performance was an elegant and harmonious display of their skills and chemistry.

    Màn trình diễn của đội trượt băng nghệ thuật là sự thể hiện thanh lịch và hài hòa về kỹ năng và sự ăn ý của họ.

  • Figure skating includes disciplines such as singles, pairs, and ice dancing that challenge the athletes in different ways.

    Trượt băng nghệ thuật bao gồm các môn như đơn, đôi và khiêu vũ trên băng, thử thách các vận động viên theo nhiều cách khác nhau.

  • Figure skating has become a distinguished activity that combines athleticism, art, and performance in a captivating way.

    Trượt băng nghệ thuật đã trở thành một hoạt động đặc sắc kết hợp giữa thể thao, nghệ thuật và trình diễn theo một cách hấp dẫn.

  • The figure skater's performance was athletically flawless, yet she also conveyed emotion and character through her movements.

    Màn trình diễn của vận động viên trượt băng nghệ thuật này hoàn hảo về mặt thể chất, nhưng cô cũng truyền tải được cảm xúc và tính cách qua các chuyển động của mình.

  • Figure skating demands prolonged training, discipline, and stamina to execute the demanding routines to perfection.

    Trượt băng nghệ thuật đòi hỏi sự luyện tập lâu dài, tính kỷ luật và sức bền để thực hiện các động tác khó một cách hoàn hảo.