Định nghĩa của từ size zero

size zeronoun

kích thước bằng không

/ˌsaɪz ˈzɪərəʊ//ˌsaɪz ˈzɪrəʊ/

Thuật ngữ "size zero" lần đầu tiên xuất hiện trong ngành thời trang vào cuối những năm 1990, đặc biệt là ở Ý. Thuật ngữ này dùng để chỉ kích cỡ quần áo nhỏ hơn đáng kể so với các tiêu chuẩn kích cỡ truyền thống, thường tương đương với Kích cỡ 0-2 của Hoa Kỳ hoặc kích cỡ 32-34 của Châu Âu. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ sự nhấn mạnh ngày càng tăng về độ gầy cực độ như một lý tưởng về cái đẹp, đặc biệt là trong giới người mẫu và người nổi tiếng. Khi các thương hiệu thời trang bắt đầu ưu tiên những cơ thể siêu gầy trong hoạt động tiếp thị và quảng cáo của họ, nhu cầu về kích cỡ quần áo nhỏ hơn cũng tăng lên. Xu hướng này đã bị chỉ trích vì thúc đẩy các tiêu chuẩn cái đẹp không thực tế và nguy hiểm, đặc biệt là khi xét đến tỷ lệ rối loạn ăn uống và các vấn đề về hình ảnh cơ thể cao trong ngành người mẫu. Ngày nay, thuật ngữ "size zero" tiếp tục là chủ đề gây tranh cãi và tranh cãi trong thế giới thời trang và truyền thông, với nhiều ý kiến ​​cho rằng nó duy trì các lý tưởng về cơ thể không lành mạnh và không bền vững.

namespace
Ví dụ:
  • The image file on my computer has a size zero, which indicates that it is either corrupted or was saved incorrectly.

    Tệp hình ảnh trên máy tính của tôi có kích thước bằng 0, điều này cho biết tệp đã bị hỏng hoặc được lưu không đúng cách.

  • The font I selected has a size zero, making it impossible to read any text on the page.

    Phông chữ tôi chọn có kích thước bằng 0, khiến không thể đọc được bất kỳ văn bản nào trên trang.

  • The disk space on my laptop is so low that there are numerous files with a size zero, which is a sign of corruption or a loss of data.

    Dung lượng ổ đĩa trên máy tính xách tay của tôi quá thấp đến nỗi có rất nhiều tệp có kích thước bằng 0, đây là dấu hiệu của tình trạng hỏng hóc hoặc mất dữ liệu.

  • I accidentally saved a document with a size zero, preventing me from accessing its contents.

    Tôi vô tình lưu một tài liệu có kích thước bằng 0, khiến tôi không thể truy cập vào nội dung của tài liệu đó.

  • The compressed file I downloaded has a size zero, suggesting that it might be a virus disguised as a legitimate file.

    Tệp nén mà tôi tải xuống có kích thước bằng 0, điều này cho thấy đó có thể là vi-rút được ngụy trang thành một tệp hợp lệ.

  • The plug-in I installed has a size zero, raising concerns over its functionality and effectiveness.

    Plug-in tôi cài đặt có kích thước bằng 0, làm dấy lên lo ngại về chức năng và hiệu quả của nó.

  • The text in the presentation I prepared has a size zero, making it invisible to the audience.

    Văn bản trong bài thuyết trình mà tôi chuẩn bị có kích thước bằng 0, khiến khán giả không nhìn thấy.

  • The database I'm working on contains a few tables with a size zero, leading me to investigate possible data inconsistencies.

    Cơ sở dữ liệu tôi đang làm việc chứa một số bảng có kích thước bằng 0, khiến tôi phải điều tra khả năng dữ liệu không nhất quán.

  • The ZIP file I extracted has a size zero, indicating that it might be corrupted or damaged.

    Tệp ZIP mà tôi giải nén có kích thước bằng 0, điều này cho thấy tệp có thể bị hỏng hoặc bị lỗi.

  • The backup images on my external hard drive display a size zero error, necessitating further investigations to recover the missing data.

    Các hình ảnh sao lưu trên ổ cứng ngoài của tôi hiển thị lỗi kích thước bằng 0, đòi hỏi phải điều tra thêm để khôi phục dữ liệu bị mất.