Định nghĩa của từ bitstream

bitstreamnoun

luồng bit

/ˈbɪtstriːm//ˈbɪtstriːm/

Thuật ngữ "bitstream" dùng để chỉ một chuỗi các chữ số nhị phân hoặc bit mang dữ liệu được mã hóa trong quá trình công nghệ. Trong các thiết bị điện tử, luồng bit đóng vai trò quan trọng trong việc cấu hình phần cứng, quản lý giao tiếp giữa các mạch tích hợp và phân phối dữ liệu trong quá trình lưu trữ và truyền tải. Trong các hệ thống lưu trữ, chẳng hạn như đĩa CD và đĩa kỹ thuật số đa năng (DVD), luồng bit mô tả định dạng dữ liệu được ghi trên bề mặt đĩa. Nó bao gồm một loạt các hố và vùng đất, là những thay đổi vật lý trên bề mặt biểu diễn các bit riêng lẻ. Luồng bit cung cấp một tập hợp các hướng dẫn chi tiết cho đầu đọc đĩa để hỗ trợ giải mã chính xác các bit dữ liệu được lưu trữ. Trong sản xuất mạch tích hợp, các kỹ sư sử dụng mô phỏng để tinh chỉnh thiết kế và thử nghiệm các phiên bản khác nhau của mạch. Các mô phỏng này tạo ra luồng bit, chứa biểu diễn chi tiết về bố cục, cấu hình và kết nối của mạch. Sau khi thiết kế được xác thực, luồng bit có thể được lập trình vào chip được sản xuất, cho phép chip hoạt động theo thiết kế. Cuối cùng, khi truyền dữ liệu giữa các thiết bị được kết nối qua giao thức truyền thông, luồng bit xác định dữ liệu được định dạng mà thiết bị nhận có thể nhận dạng và diễn giải. Luồng bit bao gồm dữ liệu được mã hóa chứa các tham số điều khiển và hướng dẫn cho phép truyền dữ liệu diễn ra suôn sẻ. Nhìn chung, luồng bit đóng vai trò là cơ chế truyền thông quan trọng trong các thiết bị điện tử, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lưu trữ dữ liệu phức tạp một cách an toàn, không có lỗi.

namespace
Ví dụ:
  • The digital hardware receives the compressed video bitstream from the encoder and decompresses it to display the video on the screen.

    Phần cứng kỹ thuật số nhận luồng bit video đã nén từ bộ mã hóa và giải nén để hiển thị video trên màn hình.

  • The computer network transmits the high-resolution image bitstream directly to the printer, bypassing any intermediate storage.

    Mạng máy tính truyền luồng bit hình ảnh có độ phân giải cao trực tiếp đến máy in, bỏ qua mọi khâu lưu trữ trung gian.

  • The DVI (Digital Visual Interfacestandard uses a proprietary bitstream format to convey digital video signals between a computer and a display.

    DVI (Digital Visual Interface) là chuẩn giao diện hình ảnh kỹ thuật số sử dụng định dạng luồng bit độc quyền để truyền tín hiệu video kỹ thuật số giữa máy tính và màn hình.

  • The MPEG (Moving Picture Experts Groupvideo compression standard uses a complex bitstream encoding technique to reduce the amount of data required to transmit or store video.

    Tiêu chuẩn nén video MPEG (Moving Picture Experts Group) sử dụng kỹ thuật mã hóa luồng bit phức tạp để giảm lượng dữ liệu cần thiết để truyền hoặc lưu trữ video.

  • The bitstream generated by the encoder contains information about the numerical values of each pixel in the video frame, as well as information on how to represent the colors and motion.

    Luồng bit do bộ mã hóa tạo ra chứa thông tin về giá trị số của từng điểm ảnh trong khung hình video, cũng như thông tin về cách thể hiện màu sắc và chuyển động.

  • The compression algorithm generates a stream of bits, which is then sent as a bitstream to the recipient for decoding and decompression.

    Thuật toán nén tạo ra một luồng bit, sau đó được gửi dưới dạng luồng bit đến người nhận để giải mã và giải nén.

  • The SDI (Serial Digital Interfacestandard uses a bitstream format to transmit uncompressed video signals over a serial link.

    Chuẩn SDI (Serial Digital Interface) sử dụng định dạng luồng bit để truyền tín hiệu video không nén qua liên kết nối tiếp.

  • The bitstream generated by the DRM (Digital Rights Managementsystem contains copyrighted content, which is encrypted and transmitted to the user for decryption and playback.

    Luồng bit do DRM (Hệ thống quản lý quyền kỹ thuật số) tạo ra chứa nội dung có bản quyền, được mã hóa và truyền đến người dùng để giải mã và phát lại.

  • The HDMI (High-Definition Multimedia Interfacestandard uses a pixel-based bitstream format to transmit both video and audio signals to display devices.

    Chuẩn HDMI (Giao diện đa phương tiện độ nét cao) sử dụng định dạng luồng bit dựa trên pixel để truyền cả tín hiệu video và âm thanh đến các thiết bị hiển thị.

  • The TV tuner cards receive the compressed ATSC (Advanced Television Systems Committeebitstream from the digital broadcast signal and demodulate it to display the video on the screen.

    Card điều chỉnh TV nhận luồng bit ATSC (Advanced Television Systems Committee) được nén từ tín hiệu phát sóng kỹ thuật số và giải điều chế để hiển thị video trên màn hình.