Định nghĩa của từ kibibyte

kibibytenoun

kibibyte

/ˈkɪbibaɪt//ˈkɪbibaɪt/

Thuật ngữ "kibibyte" được sử dụng để đo lượng dữ liệu kỹ thuật số rất lớn, cụ thể là hai phép cộng vào thang đo nhị phân: kilo (1000) và bi (2 mũ 10). Tiền tố "ki" dùng để chỉ kilo trong hệ nhị phân, viết tắt là ki, trong đó 1024 (2^10) bằng 1000 theo ký hiệu cơ số 10 (thập phân). Tiền tố "bi" biểu thị phép nhân của 1024, tạo ra một kibibyte bằng 1024 kilobyte (kB) hoặc xấp xỉ 1.024 Megabyte (MB) khi sử dụng tiền tố thập phân. Khái niệm tiền tố nhị phân lần đầu tiên được các nhà khoa học máy tính Nhật Bản đề xuất trong một bài báo năm 1998 như một cách để biểu diễn và phân biệt tốt hơn dung lượng lưu trữ dữ liệu. Ủy ban Kỹ thuật Điện quốc tế (IEC) đã chính thức thông qua kibibyte và các tiền tố nhị phân khác vào năm 1998, sau đó được Ủy ban Cân đo Quốc tế (CIPM) xác nhận vào năm 2005. Ngày nay, việc sử dụng tiền tố nhị phân đang trở nên phổ biến hơn khi dung lượng lưu trữ dữ liệu tiếp tục tăng theo cấp số nhân, khiến việc có một bộ nhãn nhất quán và dễ hiểu để đo kích thước dữ liệu trở nên cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • The latest software update for this device requires at least 128 Kibibytes (KiBof storage space.

    Bản cập nhật phần mềm mới nhất cho thiết bị này yêu cầu ít nhất 128 Kibibyte (KiBof dung lượng lưu trữ.

  • My external hard drive has a total capacity of 2 Tebibytes (TiB), which is more than enough to store all my important files.

    Ổ cứng ngoài của tôi có tổng dung lượng là 2 Tebibyte (TiB), quá đủ để lưu trữ tất cả các tập tin quan trọng của tôi.

  • The operating system of this computer can handle up to 24 Kibibytes (KiBof Random Access Memory (RAM).

    Hệ điều hành của máy tính này có thể xử lý tới 24 Kibibyte (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)).

  • In order to transfer large files quickly, I prefer using a network connection with a speed of at least 1 Gibibyte per second (GiB/s).

    Để truyền các tập tin lớn một cách nhanh chóng, tôi thích sử dụng kết nối mạng có tốc độ ít nhất là 1 Gibibyte mỗi giây (GiB/s).

  • The modem provided by my internet service provider supports download speeds of up to 256 Mebibytes (MiBper second (MiB/s).

    Modem do nhà cung cấp dịch vụ Internet của tôi cung cấp hỗ trợ tốc độ tải xuống lên tới 256 Mebibyte (MiB trên giây (MiB/giây).

  • The images and videos on this website take up a total of 50 Kibibytes (KiB). I can easily download them using my high-speed internet connection.

    Hình ảnh và video trên trang web này chiếm tổng cộng 50 Kibibyte (KiB). Tôi có thể dễ dàng tải xuống bằng kết nối internet tốc độ cao của mình.

  • If your device is running out of storage space, consider purchasing a USB drive with a capacity of at least 512 Gigabibytes (GiB).

    Nếu thiết bị của bạn sắp hết dung lượng lưu trữ, hãy cân nhắc mua ổ USB có dung lượng ít nhất là 512 Gigabibyte (GiB).

  • In order to save time during backups, I prefer using disk drives with a rotation speed of at least 7200 RPM and a capacity of around 2 Tebibytes (TiB).

    Để tiết kiệm thời gian khi sao lưu, tôi thích sử dụng ổ đĩa có tốc độ quay ít nhất là 7200 RPM và dung lượng khoảng 2 Tebibyte (TiB).

  • The new file format that I am working with requires a minimum of 64 Kibibytes (KiBof header space.

    Định dạng tệp mới mà tôi đang sử dụng yêu cầu tối thiểu 64 Kibibyte (không gian tiêu đề KiB).

  • If you are working with large data files, consider transferring them using a specialized file transfer protocol like FTP or SFTP, which can handle file sizes up to Gigabibytes (GiBat a time.

    Nếu bạn đang làm việc với các tệp dữ liệu lớn, hãy cân nhắc việc chuyển chúng bằng giao thức truyền tệp chuyên dụng như FTP hoặc SFTP, có thể xử lý kích thước tệp lên tới Gigabibyte (GiBat một lúc.

Từ, cụm từ liên quan