Định nghĩa của từ bobber

bobbernoun

phao

/ˈbɒbə(r)//ˈbɑːbər/

Từ "bobber" trong câu cá dùng để chỉ một thiết bị dùng để giữ cho mồi câu nổi trên mặt nước. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi ngư dân bắt đầu gắn phao bần vào đầu dây câu để giúp mồi câu nổi. Phao đầu tiên được làm bằng cách cắt và khoét rỗng một nút bần, sau đó luồn vào dây câu. Khi phao nổi trên mặt nước, nó giúp thu hút cá bằng cách mô phỏng chuyển động tự nhiên của côn trùng lướt trên mặt nước. Thuật ngữ "bobber" có thể được đặt ra do cách thiết bị này nổi lên và chìm xuống trong nước. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "bobben," có nghĩa là "to vibrate or move up and down." Vào những năm 1920, các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất phao làm từ những vật liệu bền hơn như gỗ balsa và nhựa, thay thế cho phao bần truyền thống. Ngày nay, có rất nhiều loại phao câu, từ phao bần đơn giản đến các loại mồi câu phức tạp và giống thật mô phỏng mọi thứ từ cá mồi đến côn trùng lướt trên mặt nước. Mặc dù công nghệ đã có nhiều tiến bộ, nhưng nguyên lý cơ bản của phao câu vẫn không thay đổi, vì những người đánh cá vẫn tiếp tục sử dụng chúng để tăng cơ hội câu được cá và tận hưởng môn thể thao câu cá.

namespace

a floating object used in fishing to hold the hook at the right depth

một vật nổi được sử dụng trong câu cá để giữ lưỡi câu ở độ sâu thích hợp

a person who rides on a bobsleigh

một người đi xe trượt tuyết

Từ, cụm từ liên quan