Định nghĩa của từ sear

searverb

áp chảo

/sɪə(r)//sɪr/

Từ "sear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*sariz", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "làm cháy xém". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "sore". Nghĩa gốc của "sear" trong tiếng Anh cổ là đốt cháy hoặc làm cháy xém thứ gì đó, cho dù đó là vật chất hay cảm xúc của một người. Ví dụ, lửa có thể làm cháy xém gỗ hoặc trái tim của một người có thể bị thiêu đốt bởi một sự kiện đau đớn. Theo thời gian, nghĩa của "sear" được mở rộng để bao gồm các phương pháp nấu ăn, chẳng hạn như áp chảo thịt để giữ lại nước thịt và hương vị. Ngày nay, từ "sear" được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, cho dù đó là mô tả một kỹ thuật nấu ăn hay tác động cảm xúc của một trải nghiệm đau thương.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghéo, khô; tàn (hoa; lá)

examplethe sear and yellow leaf: tuổi già

type ngoại động từ

meaninglàm khô, làm héo

examplethe sear and yellow leaf: tuổi già

meaningđốt (vết thương)

meaningđóng dấu bằng sắt nung

namespace

to burn the surface of something in a way that is sudden and powerful

đốt cháy bề mặt của một cái gì đó một cách đột ngột và mạnh mẽ

Ví dụ:
  • The heat of the sun seared their faces.

    Sức nóng của mặt trời thiêu đốt khuôn mặt của họ.

  • Sear the meat first (= cook the outside of it quickly at a high temperature) to retain its juices.

    Xào thịt trước (= nấu nhanh bên ngoài ở nhiệt độ cao) để giữ lại nước.

  • "During the game of word searches, Sarah's eyes searched frantically for the hidden words among the jumbled letters."

    "Trong trò chơi tìm chữ, mắt của Sarah điên cuồng tìm kiếm những từ ẩn trong các chữ cái lộn xộn."

  • "As I scanned the page, my gaze searched in vain for the elusive phrase 'antedliterature' in the intricate grid."

    "Khi tôi lướt qua trang web, ánh mắt của tôi tìm kiếm cụm từ khó hiểu 'văn học thời tiền sử' trong lưới phức tạp nhưng vô ích."

  • "In the puzzle section of the newspaper, James happily spent hours searching for hidden words and completing the cryptic clues."

    "Trong phần câu đố của tờ báo, James vui vẻ dành hàng giờ để tìm kiếm những từ ẩn và hoàn thành những manh mối bí ẩn."

to cause somebody to feel sudden and great pain

làm cho ai đó cảm thấy đau đớn và đột ngột

Ví dụ:
  • The pain seared along her arm.

    Cơn đau lan dọc cánh tay cô.

  • Feelings of guilt seared him.

    Cảm giác tội lỗi thiêu đốt anh.

Từ, cụm từ liên quan