Định nghĩa của từ simple interest

simple interestnoun

lãi suất đơn giản

/ˌsɪmpl ˈɪntrəst//ˌsɪmpl ˈɪntrəst/

Thuật ngữ "simple interest" trong bối cảnh tài chính đề cập đến lãi suất tính trên khoản vay hoặc đầu tư vào tiền gửi chỉ được tính trên số tiền gốc, không có phí bổ sung hoặc lãi kép. Từ "simple" ở đây không ngụ ý sự dễ hiểu hay dễ hiểu, mà trái ngược với các công cụ tài chính phức tạp hơn như lãi kép, trong đó lãi suất tích lũy không chỉ trên số tiền gốc mà còn trên lãi suất tích lũy trước đó. Khái niệm lãi suất đơn đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, có nguồn gốc từ thời cổ đại khi các khoản vay đơn thường được cung cấp để đổi lấy lãi suất cố định trong một khoảng thời gian nhất định. Ý tưởng cơ bản đằng sau lãi suất đơn là người vay hoặc nhà đầu tư chỉ phải trả lãi cho số tiền ban đầu đã vay hoặc đầu tư, trái ngược với bất kỳ khoản lãi nào tích lũy trong suốt thời hạn vay hoặc tiền gửi, điều này có thể giúp các tính toán và nghĩa vụ tài chính trở nên đơn giản và dễ dự đoán hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The bank offered Jane a simple interest loan for her new car, with an annual interest rate of 5% and a loan term of three years.

    Ngân hàng cung cấp cho Jane một khoản vay lãi suất đơn giản để mua chiếc xe mới, với lãi suất hàng năm là 5% và thời hạn vay là ba năm.

  • The remaining balance on Sarah's student loan carries a simple interest rate of 6.5%.

    Số dư còn lại trong khoản vay sinh viên của Sarah có lãi suất đơn giản là 6,5%.

  • The calculator on Bob's phone displays the simple interest formula: principal times interest rate times time.

    Máy tính trên điện thoại của Bob hiển thị công thức tính lãi đơn giản: tiền gốc nhân lãi suất nhân thời gian.

  • Luke's grandfather's savings account accrues simple interest, currently earning 2% per year.

    Tài khoản tiết kiệm của ông nội Luke tích lũy lãi suất đơn giản, hiện đang sinh lời 2% mỗi năm.

  • Emily's grandfather's estate left a simple interest bond, guaranteed to earn 5% annually until matured.

    Di sản của ông nội Emily để lại một trái phiếu lãi suất đơn giản, đảm bảo sinh lời 5% mỗi năm cho đến khi đáo hạn.

  • The loan owed by Maria's mother for her medical bills was based on a simple interest rate of 4% per annum.

    Khoản vay của mẹ Maria để thanh toán hóa đơn viện phí được tính theo lãi suất đơn giản là 4% mỗi năm.

  • Marilyn's savings plan invests in certificates of deposit that earn a fixed simple interest rate.

    Kế hoạch tiết kiệm của Marilyn đầu tư vào chứng chỉ tiền gửi có lãi suất cố định đơn giản.

  • Sophia's car insurance policy charges basic coverage at a simple interest rate of 3% every year.

    Hợp đồng bảo hiểm ô tô của Sophia tính phí bảo hiểm cơ bản với mức lãi suất đơn giản là 3% mỗi năm.

  • Ron's colleague explained to him the concept of simple interest, and how it differs from compound interest.

    Người đồng nghiệp của Ron đã giải thích cho anh ấy về khái niệm lãi đơn và sự khác biệt giữa lãi đơn và lãi kép.

  • The brokerage service James signed up for applies a straightforward simple interest charge, based on the total value of his investment portfolio.

    Dịch vụ môi giới mà James đăng ký áp dụng mức phí lãi suất đơn giản dựa trên tổng giá trị danh mục đầu tư của anh ấy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches