Định nghĩa của từ simple fracture

simple fracturenoun

gãy xương đơn giản

/ˌsɪmpl ˈfræktʃə(r)//ˌsɪmpl ˈfræktʃər/

Thuật ngữ y khoa "simple fracture" được dùng để mô tả tình trạng xương gãy không liên quan đến bất kỳ biến chứng hoặc tổn thương nào khác đối với mô hoặc cơ quan xung quanh. Thuật ngữ "simple" được dùng để đối lập với các trường hợp gãy xương phức tạp hơn, chẳng hạn như gãy xương phức hợp (khi xương xuyên qua da và gây ra vết thương hở), gãy xương di lệch (khi các mảnh xương không còn thẳng hàng) hoặc gãy vụn (khi xương gãy thành ba mảnh trở lên). Trong trường hợp gãy xương đơn giản, xương bị gãy hoàn toàn và mặc dù vẫn có thể đau và cần được chăm sóc y tế, nhưng tiên lượng lành bệnh nhìn chung là tốt mà không có bất kỳ hậu quả nghiêm trọng nào về lâu dài.

namespace
Ví dụ:
  • After the fall, the doctor diagnosed him with a simple fracture in his right arm.

    Sau khi ngã, bác sĩ chẩn đoán anh chỉ bị gãy xương nhẹ ở cánh tay phải.

  • The patient's simple fracture required a cast for six weeks of immobilization.

    Vết gãy xương đơn giản của bệnh nhân cần phải bó bột trong sáu tuần để bất động.

  • The athlete's simple fracture was treated with rest, ice, compression, and elevation (RICEtherapy.

    Gãy xương đơn giản của vận động viên được điều trị bằng cách nghỉ ngơi, chườm đá, băng bó và nâng cao (phương pháp RICEtherapy.

  • The simple fracture in her leg prevented her from completing her marathon.

    Một vết gãy đơn giản ở chân đã ngăn cản cô hoàn thành cuộc chạy marathon của mình.

  • The elder's simple fracture was caused by a trivial slip to a hard floor.

    Vết gãy xương đơn giản của người lớn tuổi là do trượt chân xuống sàn cứng.

  • The simple fracture in his ankle required surgery to insert pins for more stable healing.

    Vết nứt đơn giản ở mắt cá chân của anh ấy đòi hỏi phải phẫu thuật để chèn đinh nhằm giúp vết thương mau lành hơn.

  • The nurse advised the toddler's mother on how to prevent simple fractures by making the environment safe for children.

    Y tá đã tư vấn cho mẹ của đứa trẻ cách phòng ngừa gãy xương đơn giản bằng cách đảm bảo môi trường an toàn cho trẻ em.

  • The football player's simple fracture led to a season-ending injury.

    Một vết nứt xương đơn giản của cầu thủ bóng đá đã dẫn đến chấn thương phải kết thúc mùa giải.

  • The simple fracture in his hand prevented the writer from holding a pen for weeks.

    Vết gãy đơn giản ở tay đã khiến nhà văn không thể cầm bút trong nhiều tuần.

  • Despite the simple fracture, the lady's positive attitude helped her recover quickly.

    Mặc dù chỉ bị gãy xương nhẹ, nhưng thái độ tích cực của người phụ nữ đã giúp bà hồi phục nhanh chóng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches