Định nghĩa của từ silkworm

silkwormnoun

con giun tơ

/ˈsɪlkwɜːm//ˈsɪlkwɜːrm/

Thuật ngữ "silkworm" có nguồn gốc từ quá trình chế biến sợi tơ do ấu trùng của loài bướm Bombyx mori tạo ra. Từ "worm" ban đầu được sử dụng như một thuật ngữ chung để mô tả ấu trùng hoặc giai đoạn non của côn trùng hoặc động vật khác. Trong trường hợp sản xuất tơ, ấu trùng hoặc sâu bướm của Bombyx mori được nuôi bằng chế độ ăn lá dâu tằm và kéo sợi tơ mỏng từ các tuyến nhỏ trong cơ thể chúng. Từ "silk" có nguồn gốc từ "seolh" của tiếng Anh-Saxon, dùng để chỉ những sợi tơ do con tằm tạo ra. Tên "silkworm" xuất hiện vào thời Trung cổ, khi những con tằm sản xuất tơ lần đầu tiên được đưa vào châu Âu từ Đế chế Byzantine. Thuật ngữ "silkworm" nhấn mạnh bản chất độc đáo của những loài côn trùng này, được nuôi trồng đặc biệt để sản xuất sợi tơ tằm, chứ không phải vì vai trò của chúng là sâu bướm trong vòng đời của bướm đêm. Ngày nay, việc nuôi tằm vẫn tiếp tục là một phần quan trọng của ngành công nghiệp tơ lụa toàn cầu, cũng như là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn đối với các nhà khoa học quan tâm đến sinh học và sinh thái học côn trùng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con tằm

namespace
Ví dụ:
  • The farmer carefully tended to his silkworms, watching as the tiny creatures spun delicate threads that would eventually be transformed into luxurious silk fabrics.

    Người nông dân cẩn thận chăm sóc những con tằm, quan sát những sinh vật nhỏ bé này kéo những sợi tơ mỏng manh mà cuối cùng sẽ biến thành những tấm vải lụa sang trọng.

  • After munching on a diet of mulberry leaves, the silkworms spun their cocoons, cocooning themselves in a cocoon made of silk thread.

    Sau khi ăn lá dâu, những con tằm sẽ quay kén, tự bao bọc mình trong một cái kén làm bằng sợi tơ.

  • The farmer's family had been raising silkworms since generations, living off the profits from the sale of silk produced by these tiny wonders.

    Gia đình người nông dân này đã nuôi tằm qua nhiều thế hệ, sống nhờ vào lợi nhuận từ việc bán tơ do những sinh vật nhỏ bé tuyệt vời này tạo ra.

  • The scientist observed the process of silkworm metamorphosis with fascination, witnessing the complete transformation of the caterpillar into a beautiful moth.

    Nhà khoa học đã quan sát quá trình biến thái của tằm một cách thích thú, chứng kiến ​​sự biến đổi hoàn toàn của sâu bướm thành một con bướm đêm xinh đẹp.

  • The silkworms' insatiable appetite for leaves required constant care and attention from the farmer, who had to ensure that the worms never ran out of their favorite diet.

    Sự thèm ăn lá cây vô độ của tằm đòi hỏi người nông dân phải liên tục chăm sóc và quan tâm, đảm bảo rằng tằm không bao giờ hết thức ăn ưa thích của chúng.

  • The silkworms' excrement, also known as frass, was treated as a valuable fertilizer by the farmer, who would spread it over his fields to enrich the soil.

    Phân của tằm, còn được gọi là frass, được người nông dân coi là một loại phân bón có giá trị và họ sẽ rải nó trên cánh đồng của mình để làm giàu đất.

  • The silkworms' cocooning process was closely guarded by the farmer, who kept the valuable threads carefully wrapped and stored until they could be sold for a hefty profit.

    Quá trình tạo kén của tằm được người nông dân giám sát chặt chẽ, họ gói cẩn thận những sợi tơ có giá trị và cất giữ cho đến khi chúng có thể được bán để kiếm lời lớn.

  • The towns' streets were filled with silkworms' cocoons, their delicate silk patterns providing a stunning display for the locals.

    Những con phố trong thị trấn ngập tràn kén tằm, những họa tiết tơ mỏng manh của chúng tạo nên cảnh tượng tuyệt đẹp cho người dân địa phương.

  • The silkworms' thread would eventually be transformed into beautiful fabrics, valuable enough to be sold to international markets for a high price.

    Sợi tơ tằm cuối cùng sẽ được chế biến thành những tấm vải đẹp, có giá trị đủ để bán ra thị trường quốc tế với giá cao.

  • The silkworms' abundance in the region ensured a steady supply of silk to the fashion industry, making it a vital source of income for the town's locals.

    Sự phong phú của tằm trong khu vực đảm bảo nguồn cung cấp tơ lụa ổn định cho ngành công nghiệp thời trang, khiến nó trở thành nguồn thu nhập quan trọng cho người dân địa phương trong thị trấn.