Định nghĩa của từ signal box

signal boxnoun

hộp tín hiệu

/ˈsɪɡnəl bɒks//ˈsɪɡnəl bɑːks/

Thuật ngữ "signal box" bắt nguồn từ thế kỷ 19 trong quá trình mở rộng nhanh chóng của mạng lưới đường sắt tại Anh. Trước khi sử dụng hộp tín hiệu, tín hiệu được thực hiện thủ công bằng tín hiệu semaphore, dây điện báo và người cầm cờ. Tuy nhiên, khi tàu hỏa trở nên nhanh hơn và thường xuyên hơn, cần có hệ thống tín hiệu phức tạp hơn để đảm bảo hoạt động tàu hỏa an toàn và hiệu quả. Với sự ra đời của hệ thống điểm điện, hệ thống liên động và các thiết bị tín hiệu khác vào những năm 1870 và 1880, nhu cầu về một địa điểm tập trung để vận hành và quản lý các hệ thống này trở nên rõ ràng. Hộp tín hiệu, bao gồm một tòa nhà nhỏ, không có cửa sổ, được dựng lên ở một vị trí chiến lược trên hoặc gần tuyến đường sắt, thường nằm cạnh ngã ba hoặc đường ngang. Hộp tín hiệu chứa các thiết bị và điều khiển cần thiết để vận hành tín hiệu điện, điểm, cổng giao cắt và các thiết bị điều khiển tàu khác trong phần khối của nó (một phần được xác định của đường ray). Người phát tín hiệu, được gọi là người phát tín hiệu, theo dõi chuyển động của các đoàn tàu trong khu vực khối từ hộp tín hiệu và điều khiển cần gạt, tay cầm và núm để điều khiển thiết bị phát tín hiệu và chỉ đạo các đoàn tàu. Thiết kế và bố trí các hộp tín hiệu rất đa dạng, từ những nhà kho gỗ khiêm tốn đến những công trình lớn, lộng lẫy với tháp đồng hồ, mặt tiền và nội thất thanh lịch. Mặc dù có giá trị về mặt kiến ​​trúc, nhiều hộp tín hiệu đã được thay thế vào nửa cuối thế kỷ 20 bằng các hệ thống điều khiển tập trung tiên tiến hơn, cho phép vận hành các khối lớn hơn và giảm nhu cầu về nhân sự thủ công. Ngày nay, một số hộp tín hiệu được bảo tồn như các di sản, đóng vai trò như lời nhắc nhở về lịch sử phong phú và sự phát triển công nghệ của ngành đường sắt.

namespace
Ví dụ:
  • The train conductor communicated with the station using the signal box to request permission to enter the platform.

    Người soát vé tàu liên lạc với nhà ga bằng hộp tín hiệu để xin phép vào sân ga.

  • In the old days, telegraph wires were used to transmit signals from the signal box to the trains passing by.

    Ngày xưa, người ta dùng dây điện báo để truyền tín hiệu từ hộp tín hiệu đến các đoàn tàu chạy qua.

  • The signal box was equipped with sophisticated technology to monitor the movements of the trains and ensure safe travel.

    Hộp tín hiệu được trang bị công nghệ tiên tiến để theo dõi chuyển động của tàu và đảm bảo an toàn khi di chuyển.

  • The signal box operator listened carefully to the radios and monitored the screens to ensure the safe passage of the trains.

    Người điều khiển hộp tín hiệu đã lắng nghe cẩn thận các đài phát thanh và theo dõi màn hình để đảm bảo các đoàn tàu chạy an toàn.

  • The signal box was located at a strategic point along the railway line, controlling the flow of traffic and preventing collisions.

    Hộp tín hiệu được đặt ở vị trí chiến lược dọc theo tuyến đường sắt, kiểm soát luồng giao thông và ngăn ngừa va chạm.

  • The signal box was manned around the clock to ensure the smooth operation of the railway system during the day and night.

    Hộp tín hiệu được bố trí trực 24/24 để đảm bảo hệ thống đường sắt hoạt động thông suốt cả ngày lẫn đêm.

  • The signal box played a crucial role in managing rail traffic, optimizing schedules, and minimizing delays.

    Hộp tín hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý giao thông đường sắt, tối ưu hóa lịch trình và giảm thiểu sự chậm trễ.

  • The signal box was upgraded with the latest technology to enhance its efficiency and safety features.

    Hộp tín hiệu được nâng cấp bằng công nghệ mới nhất để tăng cường hiệu quả và tính năng an toàn.

  • The signal box was also responsible for issuing warnings to the drivers in case of an emergency or unexpected danger.

    Hộp tín hiệu cũng có chức năng cảnh báo người lái xe trong trường hợp khẩn cấp hoặc nguy hiểm bất ngờ.

  • Without the signal box, the railway system would be chaotic and unmanageable, risking accidents and delays.

    Nếu không có hộp tín hiệu, hệ thống đường sắt sẽ hỗn loạn và khó kiểm soát, có nguy cơ xảy ra tai nạn và chậm trễ.

Từ, cụm từ liên quan