Định nghĩa của từ side drum

side drumnoun

trống bên

/ˈsaɪd drʌm//ˈsaɪd drʌm/

Thuật ngữ "side drum" dùng để chỉ một loại nhạc cụ gõ thường được sử dụng trong các ban nhạc diễu hành và dàn nhạc quân đội. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ truyền thống quân đội xếp hàng lính thành hai hàng, cạnh nhau, trong các cuộc diễu hành hoặc nghi lễ. Trong đội hình này, các tay trống được bố trí ở bên cạnh ban nhạc diễu hành hoặc đội hình để tạo ra màn trình diễn thị giác và thính giác. Những chiếc trống, thường lớn và sâu, được đặt tên là "side drums" để phân biệt chúng với các nhạc cụ gõ nhỏ hơn khác do những tay trống khác trong đơn vị chơi, chẳng hạn như trống lớn và trống snare. Trống bên đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa quân đội và ban nhạc diễu hành, tượng trưng cho sức mạnh, khả năng phục hồi và kỷ luật. Âm thanh đặc biệt của nó, được tạo ra bằng cách đánh vào mặt trống bằng một cây gậy gỗ hoặc vồ, đã trở thành một thành phần mang tính biểu tượng của nhạc diễu hành và thuật ngữ "side drum" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The side drum was beating rhythmically as the band marched past the crowd.

    Tiếng trống bên hông vang lên nhịp nhàng khi ban nhạc diễu hành qua đám đông.

  • The percussionist expertly played the side drum during the symphony's climactic finale.

    Nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ đã chơi trống phụ một cách điêu luyện trong đoạn kết cao trào của bản giao hưởng.

  • The side drum added a calculated boom to the brass section's energetic performance.

    Trống bên hông tạo thêm sự bùng nổ được tính toán kỹ lưỡng cho phần trình diễn đầy năng lượng của bộ kèn đồng.

  • The side drum's deep resonance filled the concert hall as the orchestra played the opening notes.

    Âm thanh vang vọng sâu lắng của trống bên tràn ngập khắp phòng hòa nhạc khi dàn nhạc chơi những nốt nhạc mở đầu.

  • The side drum provided a driving force to the tempo as the jazz band swung into action.

    Tiếng trống bên hông tạo nên động lực cho nhịp độ khi ban nhạc jazz bắt đầu hành động.

  • The side drum's rhythmic beats punctuated the tension-filled scene in the movie's climactic action sequence.

    Tiếng trống nhịp nhàng làm nổi bật cảnh quay căng thẳng trong chuỗi hành động cao trào của bộ phim.

  • The pipers played a lively tune, accompanying themselves with the rhythmic support of the side drum.

    Những người thổi kèn chơi một giai điệu sôi động, đệm theo nhịp điệu của trống phụ.

  • The side drum's distinctive bass timbre blended well with the other percussion instruments in the marching band's intricate arrangement.

    Âm trầm đặc trưng của trống phụ hòa quyện tốt với các nhạc cụ gõ khác trong bản hòa tấu phức tạp của ban nhạc diễu hành.

  • The side drum's resonant thud created an earthy tone, lending depth to the rock band's concert sound.

    Tiếng trống bên vang vọng tạo nên âm thanh trầm ấm, mang lại chiều sâu cho âm thanh hòa nhạc của ban nhạc rock.

  • The side drum's booming sound added a calculated bombastic effect to the orchestra's performance of Tchaikovsky's 812 Overture.

    Âm thanh vang dội của trống bên cạnh đã tạo nên hiệu ứng hoành tráng được tính toán kỹ lưỡng cho phần trình diễn bản nhạc mở đầu 812 của Tchaikovsky của dàn nhạc.