Định nghĩa của từ sick pay

sick paynoun

tiền ốm đau

/ˈsɪk peɪ//ˈsɪk peɪ/

Thuật ngữ "sick pay" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi một lượng lớn công nhân trong ngành công nghiệp bị ốm do điều kiện làm việc mất vệ sinh. Các chủ lao động nhận ra rằng tình trạng vắng mặt ở mức cao này ảnh hưởng đến năng suất và lợi nhuận của họ, khiến họ đưa ra các chính sách cung cấp tiền bồi thường cho những công nhân không thể làm việc do bệnh tật. Ban đầu, tiền lương khi ốm đau được coi là khoản chi phí tốn kém và không cần thiết đối với các chủ lao động, nhưng khi phong trào lao động phát triển mạnh mẽ, người lao động bắt đầu đòi hỏi quyền này. Điều này dẫn đến việc ban hành luật về quyền hưởng tiền lương khi ốm đau ở nhiều quốc gia trên thế giới. Khái niệm tiền lương khi ốm đau gắn liền sâu sắc với các giá trị xã hội và kinh tế, chẳng hạn như đoàn kết và phúc lợi xã hội. Nó phản ánh ý tưởng rằng bệnh tật không phải là lỗi lầm hay bất hạnh của cá nhân, mà là trải nghiệm chung của tất cả các thành viên trong xã hội. Do đó, cộng đồng có trách nhiệm hỗ trợ và giúp đỡ những người không thể làm việc do bệnh tật. Thuật ngữ "sick pay" cũng phản ánh thái độ thay đổi đối với sức khỏe và bệnh tật trong xã hội. Khi những tiến bộ y khoa đã làm giảm tỷ lệ tử vong và mang lại cho con người cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn, những căn bệnh từng được coi là làm suy nhược và nguy hiểm giờ đây được coi là những sự kiện tạm thời và có thể kiểm soát được. Điều này đã dẫn đến sự thay đổi dần dần trong quan niệm về bệnh tật và nhu cầu về các chính sách linh hoạt và phù hợp, chẳng hạn như chế độ nghỉ ốm có lương, cho phép người lao động cân bằng nhu cầu sức khỏe với nghĩa vụ công việc của họ.

namespace
Ví dụ:
  • After being bedridden with the flu for a week, Sarah applied for sick pay from her employer.

    Sau khi nằm liệt giường vì cúm trong một tuần, Sarah đã nộp đơn xin trợ cấp ốm đau từ công ty.

  • When Tom's doctor diagnosed him with a chronic condition, his employer provided him with sick pay for several months.

    Khi bác sĩ chẩn đoán Tom mắc bệnh mãn tính, công ty của anh đã chi trả tiền trợ cấp ốm đau cho anh trong nhiều tháng.

  • During her pregnancy, Lily took full advantage of the generous sick pay policy offered by her company.

    Trong thời gian mang thai, Lily đã tận dụng tối đa chính sách trợ cấp ốm đau hậu hĩnh của công ty.

  • John was relieved to receive sick pay after suffering a nasty fall at work, and it allowed him to focus on his recovery.

    John cảm thấy nhẹ nhõm khi nhận được tiền trợ cấp ốm đau sau khi bị ngã nghiêm trọng tại nơi làm việc, và điều này cho phép anh tập trung vào quá trình hồi phục.

  • Due to her persistent migraines, Sarah's boss granted her sick pay for a day every month to cope with her condition.

    Vì chứng đau nửa đầu dai dẳng, ông chủ của Sarah đã cấp cho cô một ngày trợ cấp ốm mỗi tháng để cô đối phó với tình trạng bệnh của mình.

  • After suffering a freak accident at the office, Steve received sick pay while he recuperated from his injuries.

    Sau khi gặp tai nạn bất ngờ tại văn phòng, Steve được hưởng trợ cấp ốm trong thời gian hồi phục chấn thương.

  • Sarah's company's sick pay policy was especially beneficial for her as she struggled with a chronic illness and required frequent medical attention.

    Chính sách trả lương khi ốm của công ty Sarah đặc biệt có lợi cho cô khi cô đang phải vật lộn với căn bệnh mãn tính và cần được chăm sóc y tế thường xuyên.

  • Lily's employer's sick pay policy helped her recover from a prolonged period of illness, which would otherwise have resulted in a loss of income.

    Chính sách trợ cấp ốm đau của công ty đã giúp Lily phục hồi sau thời gian dài ốm đau, nếu không cô sẽ bị mất thu nhập.

  • During Tom's enforced time off work due to sickness, his company offered him a sick pay allowance to ease financial worries during his recovery.

    Trong thời gian Tom phải nghỉ làm vì bệnh, công ty đã cung cấp cho anh một khoản trợ cấp ốm đau để giảm bớt nỗi lo tài chính trong quá trình anh hồi phục.

  • John's sick pay helped him make ends meet while he was unable to work due to long-term illness, which relieved some of the stress associated with his situation.

    Tiền trợ cấp ốm đau của John đã giúp anh trang trải cuộc sống trong thời gian anh không thể làm việc do bệnh tật kéo dài, giúp anh giảm bớt phần nào căng thẳng liên quan đến hoàn cảnh của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches