Định nghĩa của từ shove off

shove offphrasal verb

đẩy ra

////

Cụm từ "shove off" là một thuật ngữ hàng hải có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Nó ám chỉ hành động đẩy thuyền hoặc tàu ra khỏi cầu tàu hoặc bến tàu, về cơ bản là thúc giục tàu rời đi. Cụm từ này được cho là phát triển từ một thuật ngữ tương tự, "xô đẩy", được sử dụng để hướng dẫn các thành viên phi hành đoàn đẩy hàng hóa lên tàu. Bằng cách đảo ngược thứ tự các từ, "shove off" đã trở thành một cách để báo hiệu rằng đã đến lúc đẩy tàu ra khỏi bờ. Thuật ngữ này được phổ biến vào thời đại Victoria và trở nên phổ biến trong tiếng lóng của thủy thủ và thủy thủ. Sau đó, việc sử dụng nó đã mở rộng sang các bối cảnh giao thông khác, chẳng hạn như tại các nhà ga xe lửa và sân bay, nơi nó vẫn thỉnh thoảng được sử dụng để thúc giục một người hoặc một nhóm người di chuyển đi. Ngày nay, "shove off" chủ yếu được sử dụng như một cách diễn đạt thông tục với hàm ý khuyến khích ai đó rời đi, tiến về phía trước hoặc hoàn thành mục tiêu, đặc biệt là trong các bối cảnh nói tiếng Anh không chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • The captain instructed the crew to shove off and set sail for open waters.

    Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn rời tàu và giương buồm ra khơi.

  • The boat's engine roared to life as they finally shoved off from the dock.

    Động cơ của thuyền gầm lên khi họ cuối cùng cũng rời khỏi bến tàu.

  • After a week of preparations, the sailors shoved off from the quay and began their voyage.

    Sau một tuần chuẩn bị, các thủy thủ rời khỏi bến tàu và bắt đầu chuyến hành trình.

  • The fishermen shoved off from the pier with their nets and gear, ready to catch a bountiful haul.

    Những người đánh cá đẩy lưới và dụng cụ của họ ra khỏi bến tàu, sẵn sàng đánh bắt một mẻ cá bội thu.

  • The kayakers shoved off from the riverbank, paddling eagerly towards the horizon.

    Những người chèo thuyền kayak rời khỏi bờ sông, háo hức chèo về phía chân trời.

  • The raft-builders shoved off from the shore, their flimsy vessel swaying precariously in the choppy water.

    Những người đóng bè đẩy thuyền ra khỏi bờ, con thuyền mong manh của họ lắc lư một cách nguy hiểm trên mặt nước gợn sóng.

  • The yachtsmen shoved off from the marina, their sails poised to catch the wind.

    Những người lái du thuyền rời khỏi bến du thuyền, cánh buồm căng phồng đón gió.

  • The cargo ship shoved off from the loading dock, its towering masts disappearing into the distance.

    Con tàu chở hàng rời khỏi bến tàu, những cột buồm cao chót vót biến mất vào phía xa.

  • The rowers shoved off from the boathouse, pulling hard against the water.

    Những người chèo thuyền đẩy thuyền ra khỏi nhà thuyền, chèo mạnh vào mặt nước.

  • The canoeists shoved off from the lake's edge, paddling with determination towards their destination.

    Những người chèo thuyền rời khỏi bờ hồ, chèo thuyền với quyết tâm hướng về đích.