Định nghĩa của từ shaving foam

shaving foamnoun

bọt cạo râu

/ˈʃeɪvɪŋ fəʊm//ˈʃeɪvɪŋ fəʊm/

Từ "shaving foam" dùng để chỉ chất tạo bọt được sử dụng trong quá trình cạo râu để bôi trơn và làm mềm da. Thuật ngữ "foam" bắt nguồn từ hóa học dạng keo của sản phẩm, trong đó các bong bóng khí nhỏ bị giữ lại trong chất lỏng nhớt. Vào cuối những năm 1800, thợ cắt tóc bắt đầu sử dụng vảy xà phòng trộn với nước để tạo bọt kem đóng vai trò như một lớp đệm giữa lưỡi dao cạo và da. Các chế phẩm tạo bọt này sau đó được bán dưới dạng bột, người dùng phải trộn với nước để tạo bọt. Vào những năm 1920, các loại kem cạo râu mới đã ra đời mà không cần phải trộn, vì chúng được trộn sẵn thành dạng bọt đặc. Các loại bọt này thường được làm từ thành phần chính là cồn stearyl (một loại cồn béo có nguồn gốc từ thiên nhiên) hoặc các thành phần làm mềm khác, cùng với glycerin, menthol và hương liệu. Nguồn gốc của từ "shaving foam" khá đơn giản - thuật ngữ "foam" phản ánh đặc điểm chính của sản phẩm, đó là kết cấu giống như bọt. Khi bọt cạo râu trở nên tinh vi hơn, với các thành phần như lô hội và hoa cúc được thêm vào để làm dịu và dưỡng ẩm, thuật ngữ này đã tồn tại, mặc dù hiện nay có nhiều loại sản phẩm khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel spread a generous amount of shaving foam onto her husband's face, forming a fluffy white bust around his nostrils.

    Rachel thoa một lượng lớn bọt cạo râu lên mặt chồng, tạo thành một lớp bọt trắng mịn xung quanh lỗ mũi anh.

  • The barbershop was scented with the sweet fragrance of shaving foam, as dozens of men sat in chairs, gazing into mirrors with the anticipation of a close shave.

    Tiệm cắt tóc thoang thoảng mùi thơm ngọt ngào của bọt cạo râu, trong khi hàng chục người đàn ông ngồi trên ghế, nhìn vào gương với mong đợi được cạo râu thật sạch.

  • Tom thoroughly massaged the shaving foam into his stubble, relishing the cool, lathering sensation against his skin.

    Tom xoa đều bọt cạo râu vào râu, tận hưởng cảm giác mát lạnh, sủi bọt trên da.

  • As he sprayed the shaving foam onto his grandson's six-year-old cheeks, Harry chuckled at the sight of the miniature beard forming.

    Khi xịt bọt cạo râu lên đôi má sáu tuổi của đứa cháu trai, Harry bật cười khi nhìn thấy bộ râu nhỏ đang hình thành.

  • The shaving foam bottle erupted in a spectacular explosion and sent suds flying, covering Maria's bathroom in a glistening white shower.

    Chai bọt cạo râu nổ tung một cách ngoạn mục và làm bọt xà phòng bắn tung tóe, phủ kín phòng tắm của Maria bằng một vòi hoa sen trắng sáng lấp lánh.

  • The physical education teacher instructed the students to create volleyballs from the shaving foam, much to the delight of the teenagers.

    Giáo viên thể dục hướng dẫn học sinh tạo ra những quả bóng chuyền từ bọt cạo râu, khiến các em rất thích thú.

  • Joanne's kindergarten class marveled at the test tubes of shaving foam, experimenting with different colors and textures as they sunk their tiny fingers into the soft mixture.

    Lớp mẫu giáo của Joanne thích thú trước các ống nghiệm đựng bọt cạo râu, thử nghiệm nhiều màu sắc và kết cấu khác nhau khi nhúng những ngón tay nhỏ xíu của mình vào hỗn hợp mềm.

  • The barber carefully shaved his client’s face, lathering the shaving foam as he went, and shaped his contours to provide the man with an immaculate look.

    Người thợ cắt tóc cẩn thận cạo râu cho khách hàng, tạo bọt cạo râu trong khi cạo và tạo đường nét cho khuôn mặt để mang lại cho khách hàng vẻ ngoài hoàn hảo.

  • The shaving foam was applied liberally to the mannequin's rockstar face, as the hairdresser created an electric orange mohawk on its head.

    Bọt cạo râu được bôi nhiều lên khuôn mặt ngôi sao nhạc rock của ma-nơ-canh, trong khi thợ làm tóc tạo kiểu tóc mohawk màu cam điện trên đầu ma-nơ-canh.

  • The artist drew his finest strokes onto the canvas with a shaving foam brush, blending together colors that flowed seamlessly into ethereal shapes and hues.

    Nghệ sĩ đã dùng cọ mút cạo râu để vẽ những nét vẽ tinh tế nhất lên tấm vải, pha trộn các màu sắc với nhau tạo thành những hình khối và sắc thái siêu thực.