Định nghĩa của từ shade

shadenoun

bóng, bóng tối

/ʃeɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "shade" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ này được sử dụng sớm nhất vào khoảng năm 725 sau Công nguyên, khi nó xuất hiện trong phương ngữ Tây Saxon là "scēade" hoặc "scēad". Người ta tin rằng từ này có liên quan đến từ nguyên thủy tiếng Đức "*skaidiz", có nghĩa là "shadow" hoặc "bóng tối". Trong tiếng Anh cổ, từ "shade" được dùng để mô tả một khu vực tối hoặc râm mát, cũng như hành động đổ bóng hoặc tạo bóng. Từ này đã phát triển theo thời gian, với nghĩa tiếng Anh hiện đại của nó mở rộng để bao gồm các cách sử dụng tượng trưng, ​​chẳng hạn như "to receive shade" hoặc "to avoid the shade." Ngày nay, từ "shade" có nhiều nghĩa khác nhau trong nhiều lĩnh vực, từ thực vật học đến thơ ca.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplethe purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon: màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời

exampleto shade one's eyes with one's hand: lấy tay che mắt

exampleto shade a light: che ánh sáng

meaning((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm

exampleface shade d by a sullen look: mặt sa sầm xuống

meaningbóng (chỗ đậm màu trong bức tranh)

type ngoại động từ

meaningche bóng mát cho, che

examplethe purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon: màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời

exampleto shade one's eyes with one's hand: lấy tay che mắt

exampleto shade a light: che ánh sáng

meaning(nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm

exampleface shade d by a sullen look: mặt sa sầm xuống

meaningđánh bóng (bức tranh)

out of sun

an area that is dark and cool under or behind something, for example a tree or building, because the sun’s light does not get to it

một khu vực tối và mát mẻ dưới hoặc phía sau một cái gì đó, ví dụ như một cái cây hoặc tòa nhà, bởi vì ánh sáng mặt trời không chiếu tới nó

Ví dụ:
  • The shade of the pine tree provided some protection from the sun.

    Bóng mát của cây thông giúp che chắn phần nào khỏi ánh nắng mặt trời.

  • The temperature can reach 40°C in the shade.

    Nhiệt độ có thể đạt tới 40°C trong bóng râm.

  • We sat down in the shade of the wall.

    Chúng tôi ngồi dưới bóng râm của bức tường.

  • These plants grow well in sun or shade.

    Những cây này phát triển tốt dưới ánh nắng mặt trời hoặc bóng râm.

  • Two cows were sleeping under the shade of some trees.

    Hai con bò đang ngủ dưới bóng cây.

  • The trees provide shade for the animals in the summer.

    Cây cối cung cấp bóng mát cho động vật vào mùa hè.

Ví dụ bổ sung:
  • I searched for a patch of shade to rest in.

    Tôi tìm một mảng bóng mát để nghỉ ngơi.

  • Let's move into the shade.

    Hãy di chuyển vào bóng râm.

  • The huge trees offered shade from the sun.

    Những cây lớn cho bóng râm che nắng.

  • They were sitting under the shade of an umbrella.

    Họ đang ngồi dưới bóng râm của một chiếc ô.

  • the need to ensure adequate shade for coffee plants

    sự cần thiết phải đảm bảo đủ bóng mát cho cây cà phê

Từ, cụm từ liên quan

on lamp, etc.

a thing that you use to prevent light from coming through or to make it less bright

một thứ mà bạn sử dụng để ngăn chặn ánh sáng đi qua hoặc làm cho nó ít sáng hơn

Ví dụ:
  • I bought a new shade for the lamp.

    Tôi đã mua một bóng mới cho đèn.

  • an eyeshade

    một tấm che mắt

Từ, cụm từ liên quan

on window

material that covers a window, often consisting of a roll of cloth that is fixed at the top of the window and can be pulled up and down

vật liệu che cửa sổ, thường bao gồm một cuộn vải được cố định ở phía trên cửa sổ và có thể kéo lên xuống

of colour

a particular form of a colour, that is, how dark or light it is

một dạng cụ thể của một màu, nghĩa là nó tối hay sáng

Ví dụ:
  • a dark/light/pale/bright shade of blue

    một màu xanh đậm/sáng/nhạt/sáng

  • a subtle/delicate shade of grey

    một sắc thái tinh tế/tinh tế của màu xám

  • His face turned an even deeper shade of red.

    Mặt anh càng chuyển sang màu đỏ đậm hơn.

  • Cool pastel shades are just right for summer.

    Những gam màu pastel mát mẻ rất phù hợp cho mùa hè.

Ví dụ bổ sung:
  • He threw out his old suits, all in various shades of brown.

    Anh ấy vứt bỏ những bộ quần áo cũ của mình, tất cả đều có nhiều màu nâu khác nhau.

  • The ocean glistened in shades of blue and emerald.

    Đại dương lấp lánh trong sắc xanh và ngọc lục bảo.

  • This wool is available in 18 stunning shades.

    Loại len này có sẵn 18 sắc thái tuyệt đẹp.

  • Towels in warm shades can soften the room.

    Khăn có tông màu ấm có thể làm mềm căn phòng.

  • a room painted in startling shades of pink and orange

    một căn phòng được sơn màu hồng và cam đáng kinh ngạc

in picture

the dark areas in a picture, especially the use of these to produce variety

các vùng tối trong ảnh, đặc biệt là việc sử dụng chúng để tạo ra sự đa dạng

Ví dụ:
  • The painting needs more light and shade.

    Bức tranh cần nhiều ánh sáng và bóng râm hơn.

of opinion/feeling

a different kind or level of opinion, feeling, etc.

một loại hoặc mức độ khác nhau của ý kiến, cảm giác, vv.

Ví dụ:
  • politicians of all shades of opinion

    các chính trị gia thuộc mọi quan điểm

  • The word has many shades of meaning.

    Từ này có nhiều sắc thái ý nghĩa.

  • reformers of all political shades

    những nhà cải cách thuộc mọi sắc thái chính trị

slightly

a little; slightly

một chút; nhẹ nhàng

Ví dụ:
  • He was feeling a shade disappointed.

    Anh đang cảm thấy có chút thất vọng.

  • Her skirt was a shade too short.

    Váy của cô ấy quá ngắn.

Từ, cụm từ liên quan

for eyes

sunglasses (= a pair of glasses with dark glass in them that you wear to protect your eyes from bright light from the sun)

kính râm (= một cặp kính có kính tối màu mà bạn đeo để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói từ mặt trời)

ghost

the spirit of a dead person; a ghost

linh hồn của một người chết; một con ma

Thành ngữ

put somebody/something in the shade
to be much better or more impressive than somebody/something
  • I tried hard but her work put mine in the shade.
  • shades of somebody/something
    (informal)used when you are referring to things that remind you of a particular person, thing or time
  • short skirts and long boots—shades of the 1960s