danh từ
nghề may
đồ may
may đo
/ˈteɪlərɪŋ//ˈteɪlərɪŋ/Từ "tailoring" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "taylour", bắt nguồn từ tiếng Latin "talia", có nghĩa là "cắt" hoặc "tạo hình". Thuật ngữ này dùng để chỉ hành động cắt và tạo hình vải, đặc biệt là trong bối cảnh quần áo và hàng dệt may. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "tailor" hoặc "tailoring" dùng để chỉ một người thợ thủ công đã thay đổi, sửa chữa hoặc may quần áo cho người khác. Thuật ngữ "tailor" thường được sử dụng thay thế cho "cobler", dùng để chỉ thợ đóng giày. Theo thời gian, thuật ngữ "tailoring" mang hàm ý cụ thể hơn, dùng để chỉ nghệ thuật cắt, may và may vải để tạo ra quần áo may đo riêng, đặc biệt là dành cho nam giới. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn gợi lên những loại quần áo chất lượng cao, may đo theo số đo gắn liền với nghề may truyền thống.
danh từ
nghề may
đồ may
the style or the way in which a suit, jacket, etc. is made
phong cách hoặc cách thức may một bộ đồ, áo khoác, v.v.
Sự may đo khéo léo có thể tôn lên vóc dáng của bạn.
Nhà thiết kế thời trang cung cấp dịch vụ may đo riêng để tạo ra những bộ vest theo yêu cầu cho khách hàng của mình.
Người thợ may đã cẩn thận đo cơ thể tôi để tạo ra một bộ trang phục vừa vặn, tôn lên đường cong của tôi.
Tôi đang nhờ thợ may chỉnh lại viền váy để có độ dài phù hợp cho sự kiện trang trọng sắp tới.
Người thợ may đã thực hiện một loạt các thay đổi nhỏ trên chiếc áo khoác của tôi, chẳng hạn như thu hẹp vai và thu hẹp phần eo để có được sự vừa vặn hoàn hảo.
the job of making men’s clothes
công việc may quần áo nam
một doanh nghiệp may mặc
All matches