Định nghĩa của từ sew up

sew upphrasal verb

khâu lại

////

Cụm từ "sew up" là một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa là giải quyết hoặc hoàn tất một điều gì đó theo cách quyết đoán hoặc dứt khoát, giống như khâu vết thương để khép miệng vết thương và ngăn không cho chảy máu thêm. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, cụ thể là trong thế giới đua ngựa. Trong đua ngựa, các nài ngựa sẽ sử dụng roi để khuyến khích ngựa chạy nhanh hơn ở giai đoạn cuối của cuộc đua. Bằng cách "khâu" một cuộc đua, về cơ bản, một con ngựa và nài ngựa của nó sẽ tạo ra một khoảng cách lớn ở các giai đoạn sau khiến những con ngựa khác không thể bắt kịp hoặc không thực tế, khiến kết quả trở thành kết luận đã được biết trước. Vì về mặt kỹ thuật, ngựa không thể "khâu" theo nghĩa đen, nên cách diễn đạt thành ngữ này có thể được đặt ra để nắm bắt khái niệm đảm bảo một cuộc đua với khoảng cách đáng kể. Theo thời gian, cách diễn đạt này đã được nhiều bối cảnh khác nhau áp dụng, bao gồm chính trị, kinh doanh và thể thao, để biểu thị khái niệm đảm bảo chiến thắng hoặc giải quyết kết quả theo cách áp đảo hoặc không thể tranh cãi.

namespace

to join or repair something by sewing

để nối hoặc sửa chữa cái gì đó bằng cách khâu

Ví dụ:
  • to sew up a seam

    khâu một đường khâu

  • He sewed up the tear with a needle and thread.

    Anh ấy khâu vết rách bằng kim và chỉ.

to arrange something in an acceptable way

sắp xếp cái gì đó theo cách có thể chấp nhận được

Ví dụ:
  • It didn't take me long to sew up the deal.

    Tôi không mất nhiều thời gian để hoàn tất thỏa thuận.

  • They think they have the election sewn up (= they think they are definitely going to win).

    Họ nghĩ rằng họ đã nắm chắc chiến thắng trong cuộc bầu cử (= họ nghĩ rằng họ chắc chắn sẽ thắng).