Định nghĩa của từ cross stitch

cross stitchnoun

khâu chữ thập

/ˈkrɒs stɪtʃ//ˈkrɔːs stɪtʃ/

Thuật ngữ "cross stitch" có nguồn gốc từ thời Trung cổ khi nó được dùng để chỉ một loại thêu bao gồm việc tạo ra một nút thắt vuông nhỏ bằng cách luồn một cây kim dưới bốn sợi vải theo một họa tiết chữ thập. Mũi khâu này thường được sử dụng như một yếu tố trang trí trong quần áo và hàng dệt tôn giáo, vì nó cho phép tạo ra các thiết kế phức tạp và chi tiết. Theo thời gian, việc sử dụng mũi khâu chữ thập đã mở rộng ra ngoài thêu và hiện nay đề cập đến nhiều kỹ thuật thủ công khác nhau, bao gồm cả thêu kim và mũi khâu chữ thập đếm, bao gồm việc sử dụng các biểu đồ và họa tiết do nhà sản xuất tạo ra bằng cách sử dụng kỹ thuật đếm chỉ. Tuy nhiên, về bản chất, mũi khâu chữ thập vẫn là một mũi khâu đơn giản nhưng thanh lịch đã làm say đắm những người thợ trong nhiều thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • My grandmother spends hours each day lost in the intricate designs of her cross stitch patterns.

    Bà tôi dành nhiều giờ mỗi ngày để đắm chìm vào những thiết kế phức tạp của các mẫu thêu chữ thập.

  • Cross stitch is a type of needlework that involves weaving a small X-shaped stitch onto a fabric to create detailed images.

    Thêu chữ thập là một loại thêu kim bao gồm việc đan một mũi khâu hình chữ X nhỏ lên vải để tạo ra những hình ảnh chi tiết.

  • After finishing a complicated cross stitch project, I feel a sense of satisfaction and accomplishment.

    Sau khi hoàn thành một tác phẩm thêu chữ thập phức tạp, tôi cảm thấy thỏa mãn và thành tựu.

  • Cross stitch is a relaxing and therapeutic hobby that helps to improve focus and concentration.

    Thêu chữ thập là một sở thích thư giãn và trị liệu giúp cải thiện sự tập trung.

  • I recently started learning cross stitch and am amazed at the variety of designs and patterns available.

    Gần đây tôi mới bắt đầu học thêu chữ thập và rất ngạc nhiên trước sự đa dạng về kiểu dáng và mẫu mã.

  • The local craft fair is filled with vendors selling beautiful cross stitch pieces, all handmade with skill and care.

    Hội chợ thủ công mỹ nghệ địa phương có rất nhiều người bán những tác phẩm thêu chữ thập tuyệt đẹp, tất cả đều được làm thủ công bằng tay nghề và sự cẩn thận.

  • The intricate cross stitch on my grandmother's antique sampler has been passed down through generations of our family.

    Những mũi khâu chữ thập tinh xảo trên chiếc khăn thêu cổ của bà tôi đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình chúng tôi.

  • Cross stitch is a timeless craft that has been enjoyed for centuries, with new patterns and techniques being developed today.

    Thêu chữ thập là một nghề thủ công vượt thời gian đã được ưa chuộng trong nhiều thế kỷ, với nhiều mẫu mã và kỹ thuật mới đang được phát triển ngày nay.

  • The colorful threads and delicate stitches of cross stitch create works of art that are both functional and decorative.

    Những sợi chỉ đầy màu sắc và mũi khâu tinh tế của tranh thêu chữ thập tạo nên những tác phẩm nghệ thuật vừa có tính ứng dụng vừa có tính trang trí.

  • From simple floral designs to intricate scenes from nature, there's a cross stitch pattern to suit every taste and skill level.

    Từ những thiết kế hoa đơn giản đến những cảnh thiên nhiên phức tạp, có nhiều mẫu thêu chữ thập phù hợp với mọi sở thích và trình độ kỹ năng.

Từ, cụm từ liên quan