Định nghĩa của từ service member

service membernoun

thành viên dịch vụ

/ˈsɜːvɪs membə(r)//ˈsɜːrvɪs membər/

Thuật ngữ "service member" dùng để chỉ những người đàn ông và phụ nữ phục vụ trong lực lượng vũ trang có nguồn gốc từ thế kỷ 20 như một sự thay thế bao hàm hơn và ít phân biệt giới tính hơn so với các danh hiệu truyền thống "lính, thủy thủ, phi công hoặc lính thủy đánh bộ", vốn được thiết kế riêng cho từng nhánh của quân đội. Thuật ngữ "service member" được đặt ra để ghi nhận thực tế rằng quân nhân phục vụ ở nhiều năng lực khác nhau trên nhiều nhánh, bao gồm cả lực lượng thường trực, lực lượng dự bị và Vệ binh Quốc gia, và trong nhiều vai trò ngoài các vị trí chiến đấu truyền thống. Nhìn chung, việc áp dụng thuật ngữ bao hàm hơn này đã giúp thúc đẩy sự thống nhất, bình đẳng và công nhận lớn hơn đối với tất cả những người phục vụ đất nước một cách danh dự thông qua nghĩa vụ quân sự.

namespace
Ví dụ:
  • The veteran service member received a heartfelt welcome at the local parade in honor of Veterans Day.

    Cựu chiến binh đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt tại cuộc diễu hành địa phương để tôn vinh Ngày Cựu chiến binh.

  • The service member's family eagerly awaited their loved one's safe return after a long deployment in a warzone.

    Gia đình của quân nhân này háo hức chờ đợi người thân yêu của mình trở về an toàn sau thời gian dài triển khai ở vùng chiến sự.

  • The service member's injuries prevented them from completing their final mission, but their bravery and dedication to duty will never be forgotten.

    Những chấn thương của quân nhân đã ngăn cản họ hoàn thành nhiệm vụ cuối cùng, nhưng lòng dũng cảm và sự tận tụy với nhiệm vụ của họ sẽ không bao giờ bị lãng quên.

  • The service member was proud to serve their country and make sacrifices for the greater good.

    Người lính tự hào được phục vụ đất nước và hy sinh vì lợi ích chung.

  • The service member's training and experience allowed them to complete their mission successfully and safely.

    Sự đào tạo và kinh nghiệm của quân nhân đã giúp họ hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công và an toàn.

  • The service member's leadership skills and devotion to duty inspired their fellow soldiers to follow in their footsteps.

    Kỹ năng lãnh đạo và lòng tận tụy với nhiệm vụ của quân nhân đã truyền cảm hứng cho đồng đội noi theo bước chân của họ.

  • The service member's commitment to service led them to continue volunteering in their community after leaving active duty.

    Sự tận tụy phục vụ của quân nhân đã thôi thúc họ tiếp tục tham gia hoạt động tình nguyện trong cộng đồng sau khi giải ngũ.

  • The service member's emotional and mental well-being is a top priority, and they are encouraged to seek counseling support as needed.

    Sức khỏe tinh thần và cảm xúc của quân nhân là ưu tiên hàng đầu và họ được khuyến khích tìm kiếm sự hỗ trợ tư vấn khi cần.

  • The service member's service record is a testament to their bravery, commitment, and selflessness.

    Hồ sơ phục vụ của quân nhân là minh chứng cho lòng dũng cảm, sự tận tụy và lòng vị tha của họ.

  • The service member's sacrifice and bravery in defense of freedom and democracy will never be forgotten.

    Sự hy sinh và lòng dũng cảm của quân nhân trong việc bảo vệ tự do và dân chủ sẽ không bao giờ bị lãng quên.