Định nghĩa của từ reservist

reservistnoun

quân dự bị

/rɪˈzɜːvɪst//rɪˈzɜːrvɪst/

Thuật ngữ "reservist" bắt nguồn từ Chiến tranh Napoleon vào cuối thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, nhiều quốc gia châu Âu, bao gồm cả Pháp và Anh, phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt binh lính được đào tạo, khiến việc triển khai quân đội lớn trong thời gian dài trở nên khó khăn. Để giải quyết vấn đề này, cả Pháp và Anh đều đã đưa ra hệ thống dự bị, cho phép họ duy trì một đội quân thường trực nhỏ hơn trong khi vẫn có một nhóm lớn quân dự bị được đào tạo để huy động khi cần thiết. Thuật ngữ "reservist" bắt nguồn từ tiếng Pháp "réserve", có nghĩa là "reserve" trong tiếng Anh. Ở Pháp, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ những người lính đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự nhưng đủ điều kiện để được triệu tập trở lại làm nhiệm vụ trong trường hợp khẩn cấp. Người Anh, những người đang chiến đấu chống lại quân đội của Napoleon, đã nhanh chóng áp dụng thuật ngữ này và nó sớm được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ những người lính phục vụ trong các đơn vị dự bị. Ban đầu, các đơn vị dự bị bao gồm những người đàn ông đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự thường xuyên và trở về cuộc sống dân sự. Những người đàn ông này được gọi trở lại làm nhiệm vụ trong thời chiến hoặc tình trạng khẩn cấp quốc gia, và họ được kỳ vọng sẽ dựa vào nguồn lực của riêng mình, chẳng hạn như vũ khí và đạn dược, cho đến khi họ có thể liên kết với phần còn lại của quân đội. Tuy nhiên, theo thời gian, các đơn vị dự bị bắt đầu áp dụng lịch trình huấn luyện thường xuyên hơn và nhiều đơn vị dự bị đã trở thành các đơn vị thường trực, đang hoạt động có thể triển khai độc lập. Ngày nay, thuật ngữ "reservist" được sử dụng để chỉ những người lính được gọi phục vụ bán thời gian để hỗ trợ lực lượng vũ trang của đất nước họ. Lực lượng dự bị tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong quân đội hiện đại, cung cấp sự hỗ trợ có giá trị cho lực lượng chính quy trong thời kỳ khủng hoảng và giải phóng những người lính đang hoạt động để đảm nhiệm các vai trò và nhiệm vụ chuyên biệt hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglính dự bị

meaning(thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị

namespace
Ví dụ:
  • After completing his duty as an active-duty soldier, John decided to become a reservist to continue serving his country when needed.

    Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, John quyết định trở thành quân nhân dự bị để tiếp tục phục vụ đất nước khi cần thiết.

  • The local community center offered a fitness class exclusively for military reservists to promote fitness and camaraderie among troops.

    Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp lớp thể dục dành riêng cho quân nhân dự bị nhằm tăng cường thể lực và tình đồng chí giữa các binh sĩ.

  • In times of war or disaster, reservists are called upon to serve their country alongside active-duty forces.

    Trong thời chiến hoặc thảm họa, quân dự bị được huy động để phục vụ đất nước cùng với lực lượng đang tại ngũ.

  • As a reservist, Sarah was proud to contribute her skills and expertise to the military during times of national need.

    Là một quân nhân dự bị, Sarah tự hào được đóng góp kỹ năng và chuyên môn của mình cho quân đội trong thời điểm đất nước cần đến.

  • Tom, a reservist, continued his civilian career while also fulfilling his military obligations on weekends and in times of deployment.

    Tom, một quân nhân dự bị, tiếp tục sự nghiệp dân sự của mình trong khi vẫn thực hiện nghĩa vụ quân sự vào cuối tuần và trong thời gian triển khai.

  • The government pays reservists a salary just like active-duty soldiers, even when they are not on active duty.

    Chính phủ trả lương cho quân dự bị giống như những người lính đang tại ngũ, ngay cả khi họ không còn tại ngũ.

  • When a natural disaster hit the region, the reservists were quick to respond and provide assistance to the affected population.

    Khi thảm họa thiên nhiên xảy ra trong khu vực, lực lượng dự bị đã nhanh chóng phản ứng và hỗ trợ người dân bị ảnh hưởng.

  • Unlike active-duty soldiers, reservists are not deployed on a full-time basis, allowing them to balance their military and civilian obligations.

    Không giống như những người lính đang tại ngũ, quân dự bị không được triển khai toàn thời gian, cho phép họ cân bằng giữa nghĩa vụ quân sự và nghĩa vụ dân sự.

  • The reservists received specialized training in their field of expertise, making them an invaluable asset to the military both on and off deployment.

    Lực lượng dự bị được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực chuyên môn của mình, khiến họ trở thành tài sản vô giá của quân đội khi triển khai và cả khi không triển khai.

  • Lisa, a reservist, contributes her medical knowledge and skills both to her civilian job and to the military, providing a unique double benefit to both communities.

    Lisa, một quân nhân dự bị, đóng góp kiến ​​thức và kỹ năng y khoa của mình cho cả công việc dân sự và quân đội, mang lại lợi ích kép độc đáo cho cả hai cộng đồng.