Định nghĩa của từ separate

separateadjective

khác nhau, riêng biệt, làm rời, tách ra, chia tay

/ˈsɛp(ə)rət/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "separate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "separare," có nghĩa là "để tách biệt" hoặc "chia tách," và "separatus," có nghĩa là "tách ra." Động từ tiếng Latin "separare" bắt nguồn từ "se" có nghĩa là "apart" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị." Từ tiếng Anh "separate" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "để tách biệt" hoặc "chia thành các phần riêng biệt." Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như cô lập, phân biệt và không đồng nhất. Trong tiếng Anh hiện đại, "separate" có thể được sử dụng như một động từ và một danh từ, với động từ có nghĩa là để tách biệt một cái gì đó hoặc giữ cho nó riêng biệt, và danh từ chỉ một cái gì đó tách biệt hoặc khác biệt với những cái khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningriêng rẽ, rời, không dính với nhau

exampleto separate something into parts: chia vật gì ra làm nhiều phần

exampleseparate estate: của riêng (của đàn bà có chồng)

exampleseparate maintenance: tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)

type danh từ

meaningvặt rời

exampleto separate something into parts: chia vật gì ra làm nhiều phần

exampleseparate estate: của riêng (của đàn bà có chồng)

exampleseparate maintenance: tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)

meaningbản in rời (bài trích ở báo...)

exampleto separate the milk: gạn kem ở sữa ra

meaningquần lẻ, áo lẻ (của đàn bà)

examplethis range of mountain separates the two countries: dãy núi này chia đôi hai nước

namespace

forming a unit by itself; not joined to something else

tự mình thành lập một đơn vị; không tham gia vào cái gì khác

Ví dụ:
  • They have begun to sleep in separate rooms.

    Họ đã bắt đầu ngủ ở phòng riêng.

  • Raw meat must be kept separate from cooked meat.

    Thịt sống phải được để riêng biệt với thịt đã nấu chín.

  • The school is housed in two separate buildings.

    Trường nằm trong hai tòa nhà riêng biệt.

  • Write a list of names on a separate piece of paper.

    Viết danh sách tên vào một tờ giấy riêng.

  • In order to study for our exams, my classmates and I have decided to separate ourselves into smaller groups to focus on specific subjects.

    Để ôn thi, tôi và các bạn cùng lớp đã quyết định chia thành nhiều nhóm nhỏ hơn để tập trung vào các môn học cụ thể.

different; not connected

khác biệt; không kết nối

Ví dụ:
  • a separate incident/issue

    một sự cố/vấn đề riêng biệt

  • The companies now exist as two separate entities.

    Các công ty hiện tồn tại như hai thực thể riêng biệt.

  • I try to keep my private life separate from my work.

    Tôi cố gắng giữ cuộc sống riêng tư của mình tách biệt khỏi công việc.

  • This is a completely separate matter.

    Đây là một vấn đề hoàn toàn riêng biệt.

  • It happened on three separate occasions.

    Nó đã xảy ra vào ba dịp riêng biệt.

  • Their ultimate political goal is the creation of a separate state.

    Mục tiêu chính trị cuối cùng của họ là tạo ra một nhà nước riêng biệt.

  • For the past three years they have been leading totally separate lives.

    Trong ba năm qua họ đã có cuộc sống hoàn toàn riêng biệt.

  • The two groups are essentially separate and independent.

    Hai nhóm về cơ bản là riêng biệt và độc lập.

  • to merge the two previously separate businesses

    sáp nhập hai doanh nghiệp riêng biệt trước đây

  • species from widely separate parts of the world

    loài từ nhiều nơi khác nhau trên thế giới

Thành ngữ

go your separate ways
to end a relationship with somebody
  • When the business was sold they went their separate ways.
  • They decided to go their separate ways after being together for five years.
  • When we finished school, we all went our separate ways.
  • to go in a different direction from somebody you have been travelling with
    under separate cover
    (business)in a separate envelope
  • The information you requested is being forwarded to you under separate cover.