Định nghĩa của từ separate school

separate schoolnoun

trường học riêng biệt

/ˈseprət skuːl//ˈseprət skuːl/

Thuật ngữ "separate school" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Canada, cụ thể là ở tỉnh Ontario. Vào thời điểm đó, Công giáo là một tôn giáo thiểu số và nhiều người Công giáo tin rằng con cái của họ nên được dạy đức tin của mình ở các trường tách biệt với các trường công lập có đa số là người theo đạo Tin lành. Phong trào thúc đẩy các trường học riêng biệt đã đạt được động lực sau khi Đạo luật Giáo dục được thông qua vào năm 1871 tại Ontario, theo đó yêu cầu tất cả trẻ em từ 7 đến 14 tuổi phải đi học. Người Công giáo lập luận rằng các giá trị tôn giáo của họ không được giảng dạy đầy đủ ở các trường công lập và họ đã kiến ​​nghị chính phủ tài trợ cho các trường Công giáo riêng biệt. Để đáp lại, hệ thống trường học riêng biệt của Công giáo đã được thành lập vào năm 1877, với nguồn tài trợ từ chính phủ và Giáo hội Công giáo. Hệ thống này cho phép trẻ em Công giáo nhận được nền giáo dục Công giáo kết hợp đức tin của mình với các môn học hàn lâm, như khoa học và toán học. Thuật ngữ "separate school" dùng để chỉ những trường Công giáo này, là "separate" từ các trường do nhà nước tài trợ theo đạo Tin lành. Ngày nay, các trường học riêng biệt vẫn tiếp tục hoạt động ở một số tỉnh của Canada, bao gồm Ontario, Nova Scotia và Newfoundland và Labrador. Nhìn chung, thuật ngữ "separate school" đóng vai trò như một lời nhắc nhở lịch sử về những nỗ lực bảo tồn các mục vụ tôn giáo trong giáo dục và tầm quan trọng đang diễn ra của việc đảm bảo tự do tôn giáo trong giáo dục.

namespace
Ví dụ:
  • She choose to send her children to a separate Catholic school because of its strong religious values.

    Bà quyết định cho con theo học tại một trường Công giáo riêng biệt vì trường này có những giá trị tôn giáo mạnh mẽ.

  • The town founded a separate school for African American students during the era of segregation.

    Thị trấn đã thành lập một trường học riêng cho học sinh người Mỹ gốc Phi trong thời kỳ phân biệt chủng tộc.

  • The school board voted to create a separate academy for gifted students who needed more challenging coursework.

    Hội đồng nhà trường đã bỏ phiếu thông qua việc thành lập một học viện riêng dành cho những học sinh có năng khiếu cần các khóa học khó hơn.

  • The siblings went to separate schools after their parents enrolled them in different districts.

    Hai anh em học ở những trường khác nhau sau khi bố mẹ đăng ký cho các em học ở những quận khác nhau.

  • The new charter school's mission is to provide a separate educational experience for underserved students in the community.

    Sứ mệnh của trường đặc quyền mới là cung cấp trải nghiệm giáo dục riêng biệt cho những học sinh có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng.

  • The parents opted to homeschool their children in a separate learning environment due to the child's health concerns.

    Các bậc phụ huynh đã chọn dạy con tại nhà trong một môi trường học tập riêng biệt vì lo ngại về sức khỏe của trẻ.

  • The school district announced plans to construct a new separate center for students with disabilities.

    Khu học chánh đã công bố kế hoạch xây dựng một trung tâm riêng biệt mới dành cho học sinh khuyết tật.

  • The teacher requested to separate the disruptive student from the class to facilitate learning for the rest of the class.

    Giáo viên yêu cầu tách học sinh gây mất trật tự ra khỏi lớp để tạo điều kiện thuận lợi cho các học sinh còn lại trong lớp học.

  • The high school branch separated from the middle school to operate as a separate entity.

    Cơ sở trung học phổ thông tách khỏi cơ sở trung học cơ sở để hoạt động như một đơn vị riêng biệt.

  • The boarding school adopted a policy of separating siblings to help them develop independent social skills.

    Trường nội trú áp dụng chính sách tách biệt anh chị em ruột để giúp các em phát triển các kỹ năng xã hội độc lập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches