Định nghĩa của từ sentence adverb

sentence adverbnoun

câu trạng từ

/ˈsentəns ædvɜːb//ˈsentəns ædvɜːrb/

Thuật ngữ "sentence adverb" tương đối mới trong thuật ngữ ngôn ngữ học và nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1980, khi các nhà ngôn ngữ học bắt đầu nhận thấy sự vắng mặt của một nhãn rõ ràng cho một số loại trạng từ bổ nghĩa cho toàn bộ câu thay vì từng từ riêng lẻ. Rooryck (1982) và Quirk et al. (1985) là một trong những nhà ngôn ngữ học đầu tiên sử dụng thuật ngữ "sentence adverbs" làm nhãn cho các yếu tố ngôn ngữ này. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được các nhà ngôn ngữ học chấp nhận rộng rãi hơn và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều sổ tay và sách giáo khoa ngôn ngữ học. Thuật ngữ "sentence adverb" hiện được công nhận rộng rãi là một nhãn hữu ích cho các trạng từ bổ nghĩa cho toàn bộ câu thay vì từng từ riêng lẻ, vì chúng có chung một số đặc tính ngữ pháp và ngữ nghĩa. Trạng từ câu thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu và chúng thường truyền đạt tâm trạng, giọng điệu hoặc đánh giá về toàn bộ mệnh đề hoặc sự kiện lời nói mà chúng bổ nghĩa. Một số ví dụ về trạng từ câu bao gồm "frankly", "certainly", "fortunately" và "Regrettably". Sự phổ biến của trạng từ câu như một thuật ngữ ngôn ngữ đã dẫn đến một số cuộc tranh luận và chỉ trích giữa các nhà ngôn ngữ học, vì không có sự đồng thuận rõ ràng về bản chất chính xác và sự phân bổ của các yếu tố này. Một số nhà nghiên cứu đặt câu hỏi liệu trạng từ câu có thực sự khác biệt với các loại trạng từ khác hay không và một số người cho rằng chúng nên được coi là một phần của một nhóm rộng hơn các hạt diễn ngôn hoặc các dấu hiệu thực dụng. Tuy nhiên, thuật ngữ "sentence adverb" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi và được công nhận là một nhãn hữu ích và tiện lợi cho các đối tượng ngôn ngữ này.

namespace
Ví dụ:
  • Incorrectly, he filled out the sentence adverbically.

    Không chính xác, anh ấy đã điền câu theo dạng trạng từ.

  • She delivered her speech with sentence adverbial emphasis.

    Bà đã trình bày bài phát biểu của mình với sự nhấn mạnh vào câu.

  • The moderator requested that the participant respond to the question sentence adverbitely.

    Người điều phối yêu cầu người tham gia trả lời câu hỏi bằng trạng từ.

  • The author employed sentence adverbs to clarify the meaning of the sentence.

    Tác giả sử dụng trạng từ câu để làm rõ nghĩa của câu.

  • He pronounced the sentence adverbially, highlighting the key points.

    Ông phát âm câu theo kiểu trạng từ, nhấn mạnh những điểm chính.

  • The sentence adverbially altered the grammar of the sentence to fit the context.

    Câu này đã thay đổi ngữ pháp của câu theo cách trạng từ để phù hợp với ngữ cảnh.

  • She inserted sentence adverbs strategically throughout the text to create a specific tone.

    Cô ấy chèn các trạng từ câu một cách có chiến lược trong toàn bộ văn bản để tạo ra giọng điệu cụ thể.

  • He enunciated the sentence adverbially, making every word count.

    Ông phát âm câu theo kiểu trạng từ, khiến cho từng từ đều có giá trị.

  • The sentence adverbially improved the clarity and coherence of the text.

    Câu này sử dụng trạng từ để cải thiện tính rõ ràng và mạch lạc của văn bản.

  • She used sentence adverbs judiciously, avoiding overusing them and preserving the rhythm of the sentence.

    Cô ấy sử dụng trạng từ câu một cách thận trọng, tránh lạm dụng và giữ nguyên nhịp điệu của câu.