- Incorrectly, he filled out the sentence adverbically.
Không chính xác, anh ấy đã điền câu theo dạng trạng từ.
- She delivered her speech with sentence adverbial emphasis.
Bà đã trình bày bài phát biểu của mình với sự nhấn mạnh vào câu.
- The moderator requested that the participant respond to the question sentence adverbitely.
Người điều phối yêu cầu người tham gia trả lời câu hỏi bằng trạng từ.
- The author employed sentence adverbs to clarify the meaning of the sentence.
Tác giả sử dụng trạng từ câu để làm rõ nghĩa của câu.
- He pronounced the sentence adverbially, highlighting the key points.
Ông phát âm câu theo kiểu trạng từ, nhấn mạnh những điểm chính.
- The sentence adverbially altered the grammar of the sentence to fit the context.
Câu này đã thay đổi ngữ pháp của câu theo cách trạng từ để phù hợp với ngữ cảnh.
- She inserted sentence adverbs strategically throughout the text to create a specific tone.
Cô ấy chèn các trạng từ câu một cách có chiến lược trong toàn bộ văn bản để tạo ra giọng điệu cụ thể.
- He enunciated the sentence adverbially, making every word count.
Ông phát âm câu theo kiểu trạng từ, khiến cho từng từ đều có giá trị.
- The sentence adverbially improved the clarity and coherence of the text.
Câu này sử dụng trạng từ để cải thiện tính rõ ràng và mạch lạc của văn bản.
- She used sentence adverbs judiciously, avoiding overusing them and preserving the rhythm of the sentence.
Cô ấy sử dụng trạng từ câu một cách thận trọng, tránh lạm dụng và giữ nguyên nhịp điệu của câu.