Định nghĩa của từ suspended sentence

suspended sentencenoun

án treo

/səˌspendɪd ˈsentəns//səˌspendɪd ˈsentəns/

Thuật ngữ "suspended sentence" xuất phát từ thuật ngữ pháp lý và ám chỉ quyết định của tòa án không áp dụng ngay bản án tù đối với người phạm tội bị kết án, thay vào đó cho phép cá nhân đó thụ án quản chế hoặc các hình thức giám sát khác trong cộng đồng. Bản án về cơ bản là "suspended" hoặc hoãn lại, tùy thuộc vào việc người phạm tội tuân thủ các điều khoản quản chế. Nếu người phạm tội hoàn thành thành công thời gian quản chế, bản án treo sẽ không được thi hành và họ vẫn được tự do. Nếu người phạm tội vi phạm thời gian quản chế, tòa án có thể áp dụng bản án treo trước đó. Việc sử dụng các bản án treo nhằm mục đích cung cấp cho người phạm tội cơ hội tránh bị giam giữ, đồng thời vẫn buộc họ phải chịu trách nhiệm về hành động của mình và thúc đẩy sự phục hồi chức năng và giám sát cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • After serving three years in prison for embezzlement, the judge presented the defendant with a suspended sentence of two more years, which will only be enforced if the defendant commits a new crime during that time.

    Sau khi thụ án ba năm tù vì tội tham ô, thẩm phán đã tuyên phạt bị cáo án treo thêm hai năm nữa, bản án này chỉ được thi hành nếu bị cáo phạm tội mới trong thời gian đó.

  • Following his involvement in a drug ring, the suspect was given a suspended sentence in exchange for his assistance with the prosecution's case against his former associates.

    Sau khi tham gia vào đường dây ma túy, nghi phạm đã được hưởng án treo để đổi lấy sự hỗ trợ của anh ta trong vụ án của bên công tố chống lại các đồng phạm cũ của mình.

  • The defendant pleaded guilty to hit-and-run and received a suspended sentence, which allowed him to avoid immediate imprisonment but will be activated if he violates any terms of his probation.

    Bị cáo đã nhận tội bỏ trốn khỏi hiện trường vụ tai nạn và được hưởng án treo, cho phép bị cáo tránh bị bỏ tù ngay lập tức nhưng sẽ bị kích hoạt nếu bị cáo vi phạm bất kỳ điều khoản nào trong thời gian thử thách.

  • Caught shoplifting for the second time, the teenager was given a suspended sentence along with community service and a fine, as punishment and as a way to ensure she does not commit any further offenses.

    Bị bắt vì tội trộm cắp vặt lần thứ hai, thiếu nữ này đã bị tuyên án treo cùng với hình phạt phục vụ cộng đồng và nộp tiền phạt, như một hình phạt để đảm bảo cô bé không tái phạm nữa.

  • The judge decided to suspend the defendant's sentence until further notice, agreeing to closely monitor his progress in a rehabilitation program as part of an attempt to prevent any future criminal activities.

    Thẩm phán quyết định hoãn thi hành án của bị cáo cho đến khi có thông báo mới, đồng ý theo dõi chặt chẽ quá trình phục hồi chức năng của bị cáo như một phần trong nỗ lực ngăn chặn mọi hoạt động tội phạm trong tương lai.

  • Due to the defendant's clean criminal record and compelling personal circumstances, the judge decided to suspend her sentence, instead opting for community service and probation as part of her punishment.

    Do bị cáo có lý lịch trong sạch và hoàn cảnh cá nhân thuận lợi, thẩm phán đã quyết định hoãn bản án của cô, thay vào đó lựa chọn hình phạt là lao động công ích và quản chế.

  • The court suspended the sentence of the first-time offender, hoping that it would prevent her from needing to serve time and potentially falling back into criminal activities.

    Tòa án đã hoãn bản án đối với người phạm tội lần đầu, với hy vọng rằng điều này sẽ giúp cô ta không phải ngồi tù và tránh nguy cơ quay trở lại các hoạt động tội phạm.

  • The court's decision to suspend the sentence of the convicted rapist led to public outcry and calls for reform, as advocacy groups believe that such leniency sends the wrong message about the severity of sexual assault.

    Quyết định hoãn thi hành án đối với kẻ hiếp dâm bị kết án của tòa án đã gây ra sự phản đối của công chúng và kêu gọi cải cách, vì các nhóm vận động cho rằng sự khoan hồng như vậy sẽ truyền tải thông điệp sai lệch về mức độ nghiêm trọng của hành vi tấn công tình dục.

  • As a condition of his suspended sentence, the defendant must show evidence of good behavior and actively participate in a treatment program for drug addiction.

    Theo điều kiện của bản án treo, bị cáo phải chứng minh được hành vi tốt và tích cực tham gia chương trình cai nghiện ma túy.

  • The judge saw potential for redemption in the defendant and ultimately suspended his sentence, providing him with the opportunity to avoid conviction but only if he demonstrates a true commitment to rebuilding his life.

    Thẩm phán nhìn thấy tiềm năng chuộc lỗi ở bị cáo nên cuối cùng đã hoãn án, tạo cho bị cáo cơ hội tránh bị kết án nhưng chỉ khi bị cáo chứng minh được cam kết thực sự muốn xây dựng lại cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches